MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446

(2 đánh giá)

Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz

SĐT : 038 606 8292

MÁY LI TÂM

MODEL : Z446

Hãng : HERMLE - ĐỨC

Giới thiệu:

  • Máy li tâm Z446 là 1 máy li tâm tốc độ cao với khả năng li tâm 68 x 15 ml(ống đầu côn) hoặc 28 x 50ml (ống hình nón) với lực li tâm 3434 xg,Với Rotor góc máy có thể đạt được tốc độ li tâm cao và đạt được lực li tâm 16022 xg với 10 x 50 ml.
  • Được ứng dụng trong phòng thí nghiệm lâm sàng,công nghiệp và nghiên cứu…

Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
  • Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
  • Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
  • Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
  • Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
  • Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
  • Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm
  • Khối lượng: 79 kg

Tính năng:

  • Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
  • Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
  • Khóa nắp bằng động cơ
  • Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
  • Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
  • Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
  • Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
  • Độ ồn: < 65 dBA (tùy thuộc vào rotor)
  • Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
  • Buồng bằng thép không gỉ
  • Bàn phím màng
  • Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
  • Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
  • 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
  • Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
  • Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
  • Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn

Bảng lựa chọn Rotor:

Khả năng li tâm tối đa

Tốc độ li tâm tối đa

Lực li tâm tối đa

Mã đặt hàng

Góc li tâm

4 x 750 ml

4000/4500 rpm

3434/4346 xg

221.36 V02

0 - 90°

4 x 500 ml

4500 rpm

4210 xg

221.08 V04

0 - 90°

4 x 500 m

8000 rpm

10367 xg

221.51 V02

24°

6 x 250 ml

8000 rpm

10016 xg

221.21 V02

28°

4 x 250 ml

4500/5000 rpm

3894/4807 xg

220.86 V02

0 - 90°

6 x 85 ml

11000/13000 rpm

15555/21726 xg

221.18 V02

38°

10 x 50 ml conical

10000/10500 rpm

14532/16022 xg

221.52 V02

38°

4 x 85 ml

15000/16000 rpm

23140/26328 xg

221.20 V02

30°

6 x 50 ml

13000 rpm

15869 xg

221.22 V02

26°

20 x 10 ml

12000 rpm

15775 xg

221.28 V02

30°

44 x 1,5/2,0 ml

16000 rpm

24039 xg

220.88 V09

32°/55°

30 x 1,5/2,0 ml

15000 rpm

23643 xg

221.17 V07

45°

24 x 1,5/2,0 ml

16000 rpm

24328/24325 xg

220.87 V16

45°

24 x 1,5/2,0 ml *

16000 rpm

24328/24325 xg

221.87 V15

45°

2 x 3 MTP

4500 rpm

2716 xg

221.16 V03

0 - 90°

4 x 8 - PCR Strips

15000 rpm

15343 xg

221.38 V01

45°

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A

Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513

Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK

Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M

Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg
SĐT : 038 606 8292
Máy li tâm Hermle Model: Z206A

Máy li tâm Hermle Model: Z206A

Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
SĐT : 038 606 8292

Top