Kích thước ngoài ( WxDxH): 810 x 1270 x 1930 mm.
- Kích thước trong: đường
- Kích thước trong: đường kính trong Ø610 x sâu 960 mm
- Dung tích: 280 lit
- Buồng hấp 2 lớp, dạng ống,
- Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không gỉ 304.
- Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất gia nhiệt 18kW, dung tích 45 lít
- Kích thước ngoài ( WxDxH): 700 x 1330 x 1920 mm.
- Kích thước trong: đường kính trong Ø500 x sâu 1060 mm
- Dung tích: 208 lit
- Buồng hấp 2 lớp, dạng ống,
- Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không gỉ 304.
- Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất gia nhiệt 12kW, dung tích 30 lít
- Kích thước khay thép không gỉ:
+ 1 khay W300 x D600 mm
+ 1 khay 250 x 960 mm
- Tiệt trùng:
+ Thang nhiệt độ max: 121 - 135 oC
+ Dải áp suất: 1 – 2.3 bar
- Kích thước ngoài ( WxDxH): 625 x 925 x 1210 mm.
- Kích thước trong (WxDxH): 338 x 705 x 378 mm
- Dung tích: 90 lit
- Buồng hấp hình chữ nhật, 2 lớp
- Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không gỉ 304.
- Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất 5.5kW
- Kích thước khay thép không gỉ: W294 x D675 mm (01 khay)
- Tiệt trùng:
+ Thang nhiệt độ max: 121 - 135 oC
+ Dải áp suất: 1 – 2.3 bar
+ Các chương trình thực hiện: 6 chương trình mặc định và 1 chương trình
Nồi hấp 2 cửa (kiểu pass-through)
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1100 x 1240 x 1920 mm
- Kích thước trong: đường kính trong Ø500 x sâu 1060 mm
- Dung tích: 208 lít, kiểu hình trụ trơn
- Buồng hấp 2 lớp, bằng thép không gỉ 304
- Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất gia nhiệt 12kW, dung tích 30 lít
Thiết kế đơn giản và vững chắc với nhiệt độ tiệt trùng lên tới 134 0C
Bộ điều khiển kỹ thuật số PID với đèn LED hiển thị (Loại Model S)
Chốt khóa cửa giúp cho việc đóng mở được kín va an toàn
Toàn bộ quy trình tiệt trùng: chỉ nhấn 1 phím để bắt đầu cho tới khi kết thúc
An toàn và thuận tiện trong quá trình hoạt động: bảo vệ sự quá nhiệt và sự rò rỉ áp suất, van xả áp tự động khi áp suất cao để đảm bảo an toàn cho người sử dụng
Bộ điều khiển kỹ thuật số PID và hiển thị: hiển thị nhiệt độ cài
Thể tích: 60L
Ngăn chứa nước: 12L
Vật liệu: Bên ngoài bằng thép EGI phủ sơn Epoxy; ngăn bên trong bằng thép không rỉ 304
Nhiệt: 3kW (+ 1kW nhiệt làm khô)
Nhiệt độ: 110 – 1350C
Khoảng áp suất: 0.4-2.3 kgf/cm2
Có hệ thống chân không để hút không khí trước khi tiệt trùng và để làm khô dụng cụ sau khi tiệt trùng, bơm màng 50 LPM
Áp suất hiển thị: -0.1 đến 0.4 Mpa
Hệ điều khiển: Hệ điều khiển chương trình PID kỹ thuật số với màn hình LCD
Thể tích: 80L
Ngăn chứa nước: 14L
Vật liệu: Bên ngoài bằng thép EGI phủ sơn Epoxy; ngăn bên trong bằng thép không rỉ 304
Nhiệt: 4kW (+ 1kW nhiệt làm khô)
Nhiệt độ: 110 – 1350C
Khoảng áp suất: 0.4-2.3 kgf/cm2
Dung tích: 80 Lít
Nhiệt độ tối đa: 105 - 135°C
Áp suất tối đa: 0.26 MPa
Thời gian tiệt trùng 0 – 99 phút.
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý
Thiết bị xả khí: Đầu dò nhiệt độ – điều khiển thời gian & van từ
Hệ thống an toàn: Phát hiện khi quá áp, quá nhiệt, tránh thiếu nước, phát hiện nếu bị đoản mạch; Chỉ thị thời gian, lưu nếu bị mất nguồn, van an toàn; Nguồn tự động ngắt khi cửa mở.
Vật liệu: Thép không rỉ.
Thông số kỹ thuật:
+ Thể tích buồng: 100L
+ Nhiệt độ điều khiển: từ môi trường + 5oC tới 124oC
+ Công suất gia nhiệt tối đa: 5 kW
+ Hiển thị: Hiển thị số
+ Bộ điều khiển: Bằng vi xử lý PID
+ Áp suất: 1.2 kg/cm2
+ Phạm vi đồng hồ đo: 0-3 kg/cm2
+ Buồng khử trùng: bằng thép không gỉ
+ Vỏ ngoài: bằng thép sợ phủ
+ Bảo vệ an toàn: Quá nhiệt, quá áp và chế độ bảo vệ nguồn điện.
+ Kích thướng trong: 450 x 620H mm
+ Kích thước ngoài (WxDxH, mm): 760 x 682 x 1190
+ Điện thế: 220V, 50-60Hz
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 650 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dải cài đặt thời gian: 0- 60 phút
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Công suất/ điện áp nguồn: 4.5 kW
- Điện áp: 220V/50Hz
- Kích thước ngoài: 540 x 560 x 1250 mm
- Kích thước vận chuyển: 680 x 630 x 1370 mm
- Trọng lượng: 85 kg
Dung tích buồng hấp: 75 lít [D= φ400 x 600 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
Công suất/ điện áp nguồn: 4,5 kW Điện áp: 220V/50Hz
Kích thước ngoài: 560 × 560 × 1120 mm
Dung tích buồng hấp: 50 lít [D= φ340 x 550 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
Công suất/ điện áp nguồn: 3 kW
Điện áp: 220V/50Hz
Kích thước ngoài: 510 x 470 x 1130 mm
Dung tích buồng hấp: 35 lít [D= φ318 x 450 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
Công suất/ điện áp nguồn: 2,5 kW
Điện áp: 220V/50Hz
Kích thước ngoài: 450 x 450 x 1010 mm