Tốc độ khuấy lên tới: 1100 vòng/phút
- Thể tích khuấy (với nước) lên tới : 5 lít.
- Công suất: 0.6W
- Nguồn điện: 100-240 V / 50-60 Hz
- Kích thước: 120 x 48 x 128 mm
- Khối lượng: 0.55 kg
Tốc độ khuấy lên tới: 1200 vòng/phút
- Thể tích khuấy (với nước) lên tới : 8 lít.
- Công suất: 40W
- Nguồn điện: 230 V / 50Hz
- Kích thước: 171 x 75 x 190 mm
- Khối lượng: 1.8 kg
Tốc độ khuấy lên tới: 1200 vòng/phút
- Thể tích khuấy (với nước) lên tới : 25 lít.
- Công suất: 25W
- Nguồn điện: 230 V / 50Hz
- Kích thước: 250 x 120 x 285 mm
- Khối lượng: 3.7 kg
Cấu trúc bằng nhôm phủ epoxy.
- Bền mặt gia nhiệt bằng hợp kim nhôm phủ gốm trắng.
- Đường kính bền mặt gia nhiệt: 155mm
- Màn hình hiển thị: 01 hiển thị tốc độ khuấy, 01 hiển thị nhiệt độ.
- Điều khiển tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút.
- Điều khiển nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.
- Cài đặt giới hạn an toàn nhiệt độ: từ 50o đến 370oC.
- Điều khiển nhiệt độ mẫu: từ 0 đến 250oC với độ phân giải ±1.0oC sử dụng đầu dò Pt100.
- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít
- Nguồn điện: 230V, 50Hz
Cấu trúc bằng nhôm phủ epoxy.
- Bền mặt gia nhiệt bằng hợp kim nhôm phủ gốm trắng.
- Đường kính bền mặt gia nhiệt: 155mm
- Màn hình hiển thị: 01 hiển thị tốc độ khuấy, 01 hiển thị nhiệt độ.
- Điều khiển tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút.
- Điều khiển nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.
- Cài đặt giới hạn an toàn nhiệt độ: từ 50o đến 370oC.
Kích thước bề mặt gia nhiệt: 180 x 180mm
- Khả năng kháng nước và bụi: IP42
- Màn hình hiển thị nhiệt độ: LED
- Cài đặt tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút
- Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 550oC.
- Điều khiển theo nhiệt độ mẫu:
+ Với Pt100: lên tới 250oC, ± 1.0°C.
+ Với VTF: lên tới 300oC, ± 0.5°C.
- Công suất: 800W
Bề mặt gia nhiệt bằng hợp kim nhôm
- Đường kính bề mặt gia nhiệt: 155 mm
- Khả năng kháng nước và bụi: IP42
- Cài đặt tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút
- Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.
- Thể tích khuấy đối với nước (H2O): 15 lít
- Tính năng SpeedServo™ đảm bảo tốc độ khuấy không thay đổi, khi độ nhớt của dung dịch thay đổi.
- Công suất: 630W
- Khối lượng: 2.6 kg
- Kích thước: 165x115x280 mm
Đông cơ: không chổi than
- Tấm gia nhiệt: hợp kim nhôm
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Chế độ SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít (H2O)
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
Đông cơ: không chổi than
- Tấm gia nhiệt: CerAlTop ™ (hợp kim nhôm tráng men)
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Bộ xử lý SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít (H2O)
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
Đông cơ: không chổi than
- Tấm gia nhiệt: CerAlTop ™ (hợp kim nhôm tráng men)
- Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm.
- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Bộ xử lý SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Kết nối ngoài: Sensor đo nhiệt độ Pt100
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm.
- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Bộ xử lý SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Kết nối ngoài: Sensor đo nhiệt độ Pt100
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
Tốc độ khuấy: 60 – 1500 vòng/phút
- Khoảng gia nhiệt: Môi trường + 50C … 3800C
- Kích thước bề mặt làm việc: 180 x 180 mm
- Vật liệu bề mặt làm việc bằng ceramic chống acid ăn mòn.
- Vỏ ngoài làm bằng nhôm đúc, phủ sơn tĩnh điện chống nóng, chống trầy xước.
- Đều khiển bằng 2 núm vặn và chỉ thị LED khi gia nhiệt và khi khuấy từ
- Kích thước máy: 200 x 260 x 110 mm
- Điện: 230V, 50/60Hz, 500W, 3.0A
Số vị trí khuấy: 8 x 1000ml
Các vị trí có thể hoạt động cùng nhau hoặc hoạt động độc lập
Tốc độ khuấy: 0 – 1500 vòng /phút
Tốc độ khuấy có thể điều chỉnh
Diện tích bề mặt làm việc: 230 x 430 mm
Vật liệu: Thép không gỉ cao cấp
Nguồn điện:220V,50Hz
Số vị trí khuấy: 4 x 1000ml
Các vị trí có thể hoạt động cùng nhau hoặc hoạt động độc lập
Tốc độ khuấy: 0 – 1500 vòng /phút
Tốc độ khuấy có thể điều chỉnh
Diện tích bề mặt làm việc: 230 x 230 mm
Vật liệu: Thép không gỉ cao cấp
Nguồn điện:220V,50Hz
Thông số kỹ thuật:
Số vị trí khuấy: 12 x 1000ml
Các vị trí có thể hoạt động cùng nhau hoặc hoạt động độc lập
Tốc độ khuấy: 0 – 1500 vòng /phút
Tốc độ khuấy có thể điều chỉnh
Diện tích bề mặt làm việc: 230 x 630 mm
Vật liệu: Thép không gỉ cao cấp
Nguồn điện:220V,50Hz
Số vị trí khuấy: 6 x 1000ml
Các vị trí có thể hoạt động cùng nhau hoặc hoạt động độc lập
Tốc độ khuấy: 0 – 1500 vòng /phút
Tốc độ khuấy có thể điều chỉnh
Diện tích bề mặt làm việc: 230 x 330 mm
Vật liệu: Thép không gỉ cao cấp
Nguồn điện:220V,50Hz
Tốc độ khuấy từ: 0 – 2.400 vòng/phút
- Nhiệt độ max: 1000 C
- Điều chỉnh được nhiệt độ và tốc độ khuấy
- Màn hình LCD hiển thị nhiệt độ và tốc độ khuấy
- Kích thước đĩa: Φ125mm
- Kích thước máy: 240 x 190 x 130 mm
- Điện áp: 220V/50Hz
- Công suất: 300W
Có màn hình hiển thị LCD
Tốc độ khuấy : 0-2000 rpm
Kích thước bàn : 190x190mm
Nhiệt độ cài đặt tối đa : 3800C
Khả năng khuấy tối đa : 5000ml
Điện áp : 220V/50Hz