MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M

(2 đánh giá)

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm

SĐT : 038 606 8292

MÁY LI TÂM

MODEL : Z 216M

Hãng : HERMLE - ĐỨC

Giới thiệu:

  • Z216M  được sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn IVD và quy định an toàn quốc tế ICE 61010.Nó có thể li tâm 44 x 1.5/2.0 ml

Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
  • Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
  • Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
  • Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml
  • Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
  • Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
  • Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
  • Khối lượng: 17 kg

Mã đặt hàng:

  • 325.00 V01 - Z 216 M, 230 V / 50 - 60 Hz / 280 W
  • 325.00 V02 - Z 216 M, 120 V / 50 - 60 Hz / 280 W

Tính năng:

  • Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
  • Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
  • Khóa nắp bằng động cơ
  • Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
  • Thời gian tăng tốc và giảm tốc nhanh
  • Độ ồn : < 60 dBA  tại lực ly tâm 21379 xg
  • Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
  • Bàn phím màng
  • Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
  • Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
  • Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
  • 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc
  • Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
  • Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục

Bảng Rotor lựa chọn:

Khả năng li tâm tối đa

Tốc độ li tâm tối đa

Lực li tâm tối đa

Mã đặt hàng

Góc li tâm

44 x 1,5/2,0 ml

13500 rpm

17113xg

220.88 V08

32°/55°

30 x 1,5/2,0 ml

13500 rpm

19151 xg

221.17 V06

45°

12 x 5 ml Reaction tubes

14500 rpm

19978 xg

221.35 V03

45°

24 x 1,5/2,0 ml *

15000 rpm

21379 xg

220.87 V13

45°

24 x 1,5/2,0 ml

15000 rpm

21379 xg

220.87 V14

45°

64 x 0,5 ml

13500 rpm

14261xg

220.92 V07

40°/55°

4 x 8 - PCR-Strips

15000 rpm

15343 xg

221.38 V03

45°

24 capillaries

12000 rpm

14970 xg

220.58 V13

90°

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A

Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513

Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446

Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK

Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M

Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg
SĐT : 038 606 8292
Máy li tâm Hermle Model: Z206A

Máy li tâm Hermle Model: Z206A

Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
SĐT : 038 606 8292

Top