Tốc độ khuấy: 60 – 1500 vòng/phút
- Khoảng gia nhiệt: Môi trường + 50C … 3800C
- Kích thước bề mặt làm việc: 180 x 180 mm
- Vật liệu bề mặt làm việc bằng ceramic chống acid ăn mòn.
- Vỏ ngoài làm bằng nhôm đúc, phủ sơn tĩnh điện chống nóng, chống trầy xước.
- Đều khiển bằng 2 núm vặn và chỉ thị LED khi gia nhiệt và khi khuấy từ
- Kích thước máy: 200 x 260 x 110 mm
- Điện: 230V, 50/60Hz, 500W, 3.0A
Tủ cây vô trùng, dòng khí thổi đứng.
- Kích thước bên trong (WxDxH): 1190x600x600 mm
- Kích thước bên ngoài (WxDxH): 1310x800x1170 mm
- Lưu lượng dòng khí: 1350m3 /giờ
- Bộ điều khiển: điều khiển bật/ tắt tủ, Đèn tiệt trùng UV, đèn huỳnh quang chiếu sáng, quạt.
- Bộ lọc HEPA: Class 100, loại bỏ 99.99% các loại hạt 0.3 µm.
- Bộ tiền lọc: loại bỏ các loại hạt kích thước 3 đến 30µm, tích hợp lắp phía sau tủ.
- Tốc độ dòng khí: 0.3 – 0.6 m/s
- Độ ồn thấp: từ 56 – 60 dBA
- Đèn: 01 Đèn UV 20W
Kích thước ngoài ( WxDxH): 810 x 1270 x 1930 mm.
- Kích thước trong: đường
- Kích thước trong: đường kính trong Ø610 x sâu 960 mm
- Dung tích: 280 lit
- Buồng hấp 2 lớp, dạng ống,
- Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không gỉ 304.
- Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất gia nhiệt 18kW, dung tích 45 lít
- Kích thước ngoài ( WxDxH): 700 x 1330 x 1920 mm.
- Kích thước trong: đường kính trong Ø500 x sâu 1060 mm
- Dung tích: 208 lit
- Buồng hấp 2 lớp, dạng ống,
- Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không gỉ 304.
- Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất gia nhiệt 12kW, dung tích 30 lít
- Kích thước khay thép không gỉ:
+ 1 khay W300 x D600 mm
+ 1 khay 250 x 960 mm
- Tiệt trùng:
+ Thang nhiệt độ max: 121 - 135 oC
+ Dải áp suất: 1 – 2.3 bar
- Kích thước ngoài ( WxDxH): 625 x 925 x 1210 mm.
- Kích thước trong (WxDxH): 338 x 705 x 378 mm
- Dung tích: 90 lit
- Buồng hấp hình chữ nhật, 2 lớp
- Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không gỉ 304.
- Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất 5.5kW
- Kích thước khay thép không gỉ: W294 x D675 mm (01 khay)
- Tiệt trùng:
+ Thang nhiệt độ max: 121 - 135 oC
+ Dải áp suất: 1 – 2.3 bar
+ Các chương trình thực hiện: 6 chương trình mặc định và 1 chương trình
Nồi hấp 2 cửa (kiểu pass-through)
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1100 x 1240 x 1920 mm
- Kích thước trong: đường kính trong Ø500 x sâu 1060 mm
- Dung tích: 208 lít, kiểu hình trụ trơn
- Buồng hấp 2 lớp, bằng thép không gỉ 304
- Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất gia nhiệt 12kW, dung tích 30 lít
Thiết kế đơn giản và vững chắc với nhiệt độ tiệt trùng lên tới 134 0C
Bộ điều khiển kỹ thuật số PID với đèn LED hiển thị (Loại Model S)
Chốt khóa cửa giúp cho việc đóng mở được kín va an toàn
Toàn bộ quy trình tiệt trùng: chỉ nhấn 1 phím để bắt đầu cho tới khi kết thúc
An toàn và thuận tiện trong quá trình hoạt động: bảo vệ sự quá nhiệt và sự rò rỉ áp suất, van xả áp tự động khi áp suất cao để đảm bảo an toàn cho người sử dụng
Bộ điều khiển kỹ thuật số PID và hiển thị: hiển thị nhiệt độ cài
Thể tích: 60L
Ngăn chứa nước: 12L
Vật liệu: Bên ngoài bằng thép EGI phủ sơn Epoxy; ngăn bên trong bằng thép không rỉ 304
Nhiệt: 3kW (+ 1kW nhiệt làm khô)
Nhiệt độ: 110 – 1350C
Khoảng áp suất: 0.4-2.3 kgf/cm2
Có hệ thống chân không để hút không khí trước khi tiệt trùng và để làm khô dụng cụ sau khi tiệt trùng, bơm màng 50 LPM
Áp suất hiển thị: -0.1 đến 0.4 Mpa
Hệ điều khiển: Hệ điều khiển chương trình PID kỹ thuật số với màn hình LCD
Thể tích: 80L
Ngăn chứa nước: 14L
Vật liệu: Bên ngoài bằng thép EGI phủ sơn Epoxy; ngăn bên trong bằng thép không rỉ 304
Nhiệt: 4kW (+ 1kW nhiệt làm khô)
Nhiệt độ: 110 – 1350C
Khoảng áp suất: 0.4-2.3 kgf/cm2
Dung tích: 80 Lít
Nhiệt độ tối đa: 105 - 135°C
Áp suất tối đa: 0.26 MPa
Thời gian tiệt trùng 0 – 99 phút.
Bộ điều khiển: Bộ điều khiển vi xử lý
Thiết bị xả khí: Đầu dò nhiệt độ – điều khiển thời gian & van từ
Hệ thống an toàn: Phát hiện khi quá áp, quá nhiệt, tránh thiếu nước, phát hiện nếu bị đoản mạch; Chỉ thị thời gian, lưu nếu bị mất nguồn, van an toàn; Nguồn tự động ngắt khi cửa mở.
Vật liệu: Thép không rỉ.
Thông số kỹ thuật:
+ Thể tích buồng: 100L
+ Nhiệt độ điều khiển: từ môi trường + 5oC tới 124oC
+ Công suất gia nhiệt tối đa: 5 kW
+ Hiển thị: Hiển thị số
+ Bộ điều khiển: Bằng vi xử lý PID
+ Áp suất: 1.2 kg/cm2
+ Phạm vi đồng hồ đo: 0-3 kg/cm2
+ Buồng khử trùng: bằng thép không gỉ
+ Vỏ ngoài: bằng thép sợ phủ
+ Bảo vệ an toàn: Quá nhiệt, quá áp và chế độ bảo vệ nguồn điện.
+ Kích thướng trong: 450 x 620H mm
+ Kích thước ngoài (WxDxH, mm): 760 x 682 x 1190
+ Điện thế: 220V, 50-60Hz
Thể tích : 637 lít
Kích thước trong : 700 x 700 x 1300 (WxDxHmm)
Kích thước ngoài : 850 x 1000 x 1860
Dải nhiệt độ : RT+ 150C đến 2500C
Cài đặt chính xác : ± 10C
Độ đồng đều nhiệt độ : ± 20C ở 1200C
Công suất gia nhiệt : 4KW
Bộ điều khiển : Bộ điều khiển đa chức năng PID
Màn hình hiển thị : LED 4 số
Hẹn giờ có thể hẹn 99 phút 59 giây , 99h 59p, 99 ngày 23h, hoặc chạy liên tục
Chất liệu làm tủ : Bên trong làm bằng thép không gỉ bên ngoài bằng thép phủ sơn tĩnh điện Epoxy
Hình thức đối lưu cưỡng
Thể tích : 360 lít
Kích thước trong : 600 x 600 x 1000 (WxDxHmm)
Kích thước ngoài : 750 x 900 x 1560
Dải nhiệt độ : RT+ 150C đến 2500C
Cài đặt chính xác : ± 10C
Độ đồng đều nhiệt độ : ± 20C ở 1200C
Công suất gia nhiệt : 3KW
Bộ điều khiển : Bộ điều khiển đa chức năng PID
Màn hình hiển thị : LED 4 số
Hẹn giờ có thể hẹn 99 phút 59 giây , 99h 59p, 99 ngày 23h, hoặc chạy liên tục
Chất liệu làm tủ : Bên trong làm bằng thép không gỉ bên ngoài bằng thép phủ sơn tĩnh điện Epoxy
Hình thức đối lưu cưỡng
Thể tích : 182 lít
Kích thước trong : 400 x 450 x 1000 (WxDxHmm)
Kích thước ngoài : 550 x 750 x 1560
Dải nhiệt độ : RT+ 150C đến 2500C
Cài đặt chính xác : ± 10C
Độ đồng đều nhiệt độ : ± 20C ở 1200C
Công suất gia nhiệt : 2 KW
Bộ điều khiển : Bộ điều khiển đa chức năng PID
Màn hình hiển thị : LED 4 số
Hẹn giờ có thể hẹn 99 phút 59 giây , 99h 59p, 99 ngày 23h, hoặc chạy liên tục
Chất liệu làm tủ : Bên trong làm bằng thép không gỉ bên ngoài bằng thép phủ sơn tĩnh điện Epoxy
Hình thức đối lưu cưỡng
Thể tích: 252 lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +5°C đến 250°C
Nhiệt độ cài đặt chính xác: ±1.0°C
Độ ổn định nhiệt độ: ±1.0°C tại 120°C
Kích thước bên trong (WxDxH) mm:600 x 600 x 700
Kích thước bên ngoài (WxDxH) mm:750 x 855 x 1050
Bộ điều khiển bằng vi xử lý đa chức năng PID
Màn hình hiển thị : Màn hình LED 4 chữ số
Thể tích: 80 lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +5°C đến 250°C
Nhiệt độ cài đặt chính xác: ±1.0°C
Độ ổn định nhiệt độ: ±1.0°C tại 120°C
Kích thước bên trong (WxDxH) mm:400 x 400 x 500
Kích thước bên ngoài (WxDxH) mm:550 x 650 x 850
Bộ điều khiển bằng vi xử lý đa chức năng PID
Màn hình hiển thị : Màn hình LED 4 chữ số
Thể tích làm việc: 100 lít
- Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 250°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 3,0°C
- Số kệ cung cấp: 2
- Điều khiển kỹ thuật số: PID multi-Function controler.
- Hiển thị LED 4 số
- Kích thước trong (WxDxH): 500x400x500 mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 645x550x870 mm
Thể tích tủ: 9,3 lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường + 5°C đến 50°C
Độ chính xác cài đặt nhiệt độ: ± 0.1°C
Độ ổn định nhiệt độ: ± 0.5°C tại 37°C
Kích thước bên trong (WxDxHmm): 210 x 210 x 210
Kích thước bên ngoài (WxDxHmm): 280 x 280 x 360
Công suất: 100W
Bộ điều khiển: Bộ vi xử lý hiện đại điều khiển bằng PID
Màn hình hiển thị: Màn hình LED 4 chữ số
Thể tích tủ: 300 lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường + 5°C đến 70°C
Độ chính xác cài đặt nhiệt độ: ± 0.1°C
Độ ổn định nhiệt độ: ± 0.5°C tại 37°C
Kích thước bên trong (WxDxHmm): 600 x 500 x 1000
Kích thước bên ngoài (WxDxHmm): 745 x 715 x 1460
Công suất: 500W
Bộ điều khiển: Bộ vi xử lý hiện đại điều khiển bằng PID
Màn hình hiển thị: Màn hình LED 4 chữ số
Cài đặt thời gian: 99 giờ 59 phút hoặc chạy liên tục
Vật liệu bên trong cấu tạo bằng thép không gỉ (SUS304)
Vật liệu bên ngoài c
Thể tích tủ: 150 lít
Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường + 5°C đến 70°C
Độ chính xác cài đặt nhiệt độ: ± 0.1°C
Độ ổn định nhiệt độ: ± 0.5°C tại 37°C
Kích thước bên trong (WxDxHmm): 500 x 500 x 600
Kích thước bên ngoài (WxDxHmm): 660 x 670 x 970
Công suất: 300W
Bộ điều khiển: Bộ vi xử lý hiện đại điều khiển bằng PID
Màn hình hiển thị: Màn hình LED 4 chữ số
- Thể tích làm việc: 80 lít
- Kích thước trong (WxDxH): 400x400x500 mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 550x587x827 mm
- Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 70°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1°C
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0,5°C
- Số kệ cung cấp: 2
- Điều khiển kỹ thuật số: PID multi-Function controler.
- Hiển thị LED 4 số
Thể tích làm việc: 56 lít
- Kích thước trong (WxDxH): 400x350x400 mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 520x470x680 mm
- Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 70°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1°C
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0,5°C
- Số kệ cung cấp: 2