Sản phẩm

mỗi trang
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 125 lit Model : NCO-125L Hãng : Taisite Lab

TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 125 lit Model : NCO-125L Hãng : Taisite Lab

Thể tích: 125 Lít

Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃

Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃

Biến động nhiệt độ: ± 1℃

Độ đồng đều: ± 3.5%

SĐT : 038 606 8292
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 30 lit Model : NCO-30D Hãng : Taisite Lab

TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 30 lit Model : NCO-30D Hãng : Taisite Lab

Thể tích: 30 Lít

Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃

Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃

Biến động nhiệt độ: ± 1℃

Độ đồng đều: ± 3.5%

SĐT : 038 606 8292
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 45 lit Model : NCO-45D Hãng : Taisite Lab

TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 45 lit Model : NCO-45D Hãng : Taisite Lab

 

Thể tích: 45 Lít

Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃

Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃

Biến động nhiệt độ: ± 1℃

Độ đồng đều: ± 3.5%

SĐT : 038 606 8292
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 65 lit Model : NCO-65D Hãng : Taisite Lab

TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 65 lit Model : NCO-65D Hãng : Taisite Lab

Thể tích: 65 Lít

Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃

Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃

Biến động nhiệt độ: ± 1℃

Độ đồng đều: ± 3.5%

SĐT : 038 606 8292
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 85 lit Model : NCO-85D Hãng : Taisite Lab

TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 85 lit Model : NCO-85D Hãng : Taisite Lab

Thể tích: 85 Lít

Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃

Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃

Biến động nhiệt độ: ± 1℃

Độ đồng đều: ± 3.5%

SĐT : 038 606 8292
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 125 lit Model : NCO 125D Hãng : Taisite Lab

TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 125 lit Model : NCO 125D Hãng : Taisite Lab

Thể tích: 125 Lít

Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 300℃

Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃

Biến động nhiệt độ: ± 1℃

Độ đồng đều: ± 3.5%

SĐT : 038 606 8292
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 91 Lít Hãng TAISITELAB Model : VO-91D

TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 91 Lít Hãng TAISITELAB Model : VO-91D

Thể tích: 91 Lít

Khả năng chịu tải: 15 kg/ 1 kệ

Chiều cao giữa các kệ: 185 mm

Cổng hút chân không/Cổng xả chân không: Ø14mm

SĐT : 038 606 8292
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 52 Lít Hãng TAISITELAB Model : VO-52D

TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 52 Lít Hãng TAISITELAB Model : VO-52D

Thể tích: 52 Lít

Khả năng chịu tải: 15 kg/ 1 kệ

Chiều cao giữa các kệ: 140 mm

Cổng hút chân không/Cổng xả chân không: Ø14mm

SĐT : 038 606 8292
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 24 Lít Hãng TAISITELAB Model : VO-24D

TỦ SẤY CHÂN KHÔNG 24 Lít Hãng TAISITELAB Model : VO-24D

Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +10℃ đến 250℃

Khoảng chân không: < 133PA

Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃

Biến động nhiệt độ: ± 1℃

Thời gian làm nóng lên: 80 phút

Vật liệu buồng sấy: Thép không gỉ

Vật liệu cách nhiệt: sợi nhôm silicat

SĐT : 038 606 8292
HỆ THỐNG TIỆT TRÙNG SỮA UHT 25lit/H Model : YC-02 HOT

HỆ THỐNG TIỆT TRÙNG SỮA UHT 25lit/H Model : YC-02

Hệ thống tiệt trùng YC-02 là phiên bản thu nhỏ mô phỏng hoàn toàn quá trình sản xuất công nghiệp. Được thiết kế phù hợp cho công việc nghiên cứu trong các trường đại học, viện nghiên cứu và phòng thí nghiệm

1,500,000,000 đ
Nồi Hấp Tiệt Trùng Ướt 150 Lít Hãng Taisite Model : ATC-150L

Nồi Hấp Tiệt Trùng Ướt 150 Lít Hãng Taisite Model : ATC-150L

Dung tích buồng hấp: 150 lít 

Kích thước buồng hấp Ø510 x 740 mm

Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa

Nhiệt độ làm việc định mức: 134 oC

Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa

SĐT : 038 606 8292
Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 100 Lít Hãng Taisite Model : ATC-100L

Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 100 Lít Hãng Taisite Model : ATC-100L

Dung tích buồng hấp: 100 lít [D= φ440 x 650 mm]

Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa

Nhiệt độ làm việc định mức: 134 o

Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa

SĐT : 038 606 8292
Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 50 Lít Hãng Taisite Model : ATC-50L

Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 50 Lít Hãng Taisite Model : ATC-50L

Dung tích buồng hấp: 50 lít [D= φ340 x 550 mm]

Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa

Nhiệt độ làm việc định mức: 134 o

Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa

Sai số nhiệt độ: ≤ ± 1 o

SĐT : 038 606 8292
Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 35 Lít Hãng Taisite Model : ATC-35L

Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 35 Lít Hãng Taisite Model : ATC-35L

Dung tích buồng hấp: 35 lít [D= φ318 x 450 mm]

Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa

Nhiệt độ làm việc định mức: 134 o

Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa

Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 oC

SĐT : 038 606 8292
Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 75 Lít Hãng Taisite Model : ATC-75L

Nồi Hấp Ướt Tiệt Trùng 75 Lít Hãng Taisite Model : ATC-75L

Dung tích buồng hấp: 75 lít [D= φ400 x 600 mm]

Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa

Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C

Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa

Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C

SĐT : 038 606 8292
MÁY LỌC NƯỚC 10l TAISITE MODEL : UPD-10R

MÁY LỌC NƯỚC 10l TAISITE MODEL : UPD-10R

Công suất lọc : 10 lít/H Lưu lượng dòng chảy nước : 1,5-2 lit/ phút Điều kiện nước đầu vào : áp suất nước đầu vào 0.1-0.4MPa, Nhiệt độ 5-450C Chất lượng nước đầu ra : Độ dẫn đạt ≤ 0,2us/cm Tổng hạt rắn ≤ 15ppb Mật độ vi sinh ≤ 1cfu/ml Máy loc tạo nước đạt chuẩn Class II ( theo tiêu chuẩn GB6628-2008 China ) Kích thước máy : 370* 365 * 535 mm Nguồn điện : AC110-230V / 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LỌC NƯỚC 20l TAISITE MODEL: UPD-20R

MÁY LỌC NƯỚC 20l TAISITE MODEL: UPD-20R

Công suất lọc : 20 lít/H Lưu lượng dòng chảy nước : 1,5-2 lit/ phút Điều kiện nước đầu vào : áp suất nước đầu vào 0.1-0.4MPa, Nhiệt độ 5-450C Chất lượng nước đầu ra : • Độ dẫn đạt ≤ 0,2us/cm • Tổng hạt rắn ≤ 15ppb • Mật độ vi sinh ≤ 1cfu/ml Máy loc tạo nước đạt chuẩn Class II ( theo tiêu chuẩn GB6628-2008 China )
SĐT : 038 606 8292
TỦ VI KHÍ HẬU 800 lit Hãng BOXUN Model : BIC-800

TỦ VI KHÍ HẬU 800 lit Hãng BOXUN Model : BIC-800

Nhiệt độ: Phạm vi: 0-65 ℃ (không có ánh sáng); 10-65 ℃ ( có ánh sáng) Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 ℃ Dao động nhiệt độ: ± 1 ℃ Đồng nhất nhiệt độ: ± 1.5 ℃ Độ ẩm: 60% -90% Dao động độ ẩm: ± 5% Độ sáng: 0-15000Lx (sáu bước điều chỉnh) Điện: 4500W Thời gian: 0-9999 phút Kích thước buồng làm việcWxDxH (mm):1220×585×1123 Kích thước ngoài WxDxH (mm): 1633×910×1820 Giá để mẫu : 6 chiếcNhiệt độ: Phạm vi: 0-65 ℃ (không có ánh sáng); 10-65 ℃ ( có ánh sáng) Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 ℃ Dao động nhiệt độ: ± 1
SĐT : 038 606 8292
TỦ VI KHÍ HẬU 400 lit Hãng BOXUN Model : BIC-400

TỦ VI KHÍ HẬU 400 lit Hãng BOXUN Model : BIC-400

Nhiệt độ: Phạm vi: 0-65 ℃ (không có ánh sáng); 10-65 ℃ ( có ánh sáng) Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 ℃ Dao động nhiệt độ: ± 1 ℃ Đồng nhất nhiệt độ: ± 1.5 ℃ Độ ẩm: 60% -90% Dao động độ ẩm: ± 5% Độ sáng: 0-15000Lx (sáu bước điều chỉnh) Điện: 1900W Thời gian: 0-9999 phút Kích thước buồng làm việcWxDxH (mm):554×610×1148 Kích thước ngoài WxDxH (mm): 783×905×1818 Giá để mẫu : 4 chiếc
SĐT : 038 606 8292
TỦ VI KHÍ HẬU 250 lit Hãng BOXUN Model : BIC-250

TỦ VI KHÍ HẬU 250 lit Hãng BOXUN Model : BIC-250

Nhiệt độ: Phạm vi: 0-65 ℃ (không có ánh sáng); 10-65 ℃ ( có ánh sáng) Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 ℃ Dao động nhiệt độ: ± 1 ℃ Đồng nhất nhiệt độ: ± 1.5 ℃ Độ ẩm: 60% -90% Dao động độ ẩm: ± 5% Độ sáng: 0-15000Lx (sáu bước điều chỉnh) Điện: 1600W Thời gian: 0-9999 phút Kích thước buồng làm việcWxDxH (mm):480×480×1100 Kích thước ngoài WxDxH (mm): 710×775×1770 Giá để mẫu : 4 chiếc
SĐT : 038 606 8292
TỦ VI KHÍ HẬU 300 lit Hãng BOXUN Model : BIC-300

TỦ VI KHÍ HẬU 300 lit Hãng BOXUN Model : BIC-300

Nhiệt độ: Phạm vi: 0-65 ℃ (không có ánh sáng); 10-65 ℃ ( có ánh sáng) Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 ℃ Dao động nhiệt độ: ± 1 ℃ Đồng nhất nhiệt độ: ± 1.5 ℃ Độ ẩm: 60% -90% Dao động độ ẩm: ± 5% Độ sáng: 0-15000Lx (sáu bước điều chỉnh) Điện: 1900W Thời gian: 0-9999 phút Kích thước buồng làm việcWxDxH (mm):540×520×1100 Kích thước ngoài WxDxH (mm): 770×815×1770 Giá để mẫu: 4 chiếc​
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO PH/ORP/ION/ĐỘ DẪN/ĐỘ MẶN/ĐIỆN TRỞ/TDS ĐỂ BÀN HORIBA Model: F-74BWG

MÁY ĐO PH/ORP/ION/ĐỘ DẪN/ĐỘ MẶN/ĐIỆN TRỞ/TDS ĐỂ BÀN HORIBA Model: F-74BWG

Đo pH Dải đo : 0.000 đến 14.000 pH ( nhấp nháy khi nằm ngoài dải do) Dải hiện thị : -2.000 đến 20.000pH Độ phân giải :0.01/0.001 pH Độ lặp :±0.005 pH±1 digit Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5) hiệu chuẩn tự động Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST Đo ORP Dải đo :-1999.9 ~ 1999.9 mV Độ phân giải :0.1 mV Độ lặp : ±1 mV±1 digit Nhiệt độ 00.0 to 100.0 °C Độ phân dải : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO PH/ORP/ION/ĐỘ DẪN/ĐỘ MẶN/ĐIỆN TRỞ/TDS ĐỂ BÀN HORIBA Model: F-74G

MÁY ĐO PH/ORP/ION/ĐỘ DẪN/ĐỘ MẶN/ĐIỆN TRỞ/TDS ĐỂ BÀN HORIBA Model: F-74G

Đo pH Dải đo : 0.000 đến 14.000 pH ( nhấp nháy khi nằm ngoài dải do) Dải hiện thị : -2.000 đến 20.000pH Độ phân giải :0.01/0.001 pH Độ lặp :±0.005 pH±1 digit Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5) hiệu chuẩn tự động Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST Đo ORP Dải đo :-1999.9 ~ 1999.9 mV Độ phân giải :0.1 mV Độ lặp : ±1 mV±1 digit Nhiệt độ 00.0 to 100.0 °C Độ phân dải : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO PH/ORP/ION ĐỂ BÀN HORIBA Model: F-73G

MÁY ĐO PH/ORP/ION ĐỂ BÀN HORIBA Model: F-73G

Đo pH Dải đo : 0.000 đến 14.000 pH ( nhấp nháy khi nằm ngoài dải do) Dải hiện thị : -2.000 đến 20.000pH Độ phân giải :0.01/0.001 pH Độ lặp :±0.005 pH±1 digit Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5) hiệu chuẩn tự động Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST Đo ORP Dải đo :-1999.9 ~ 1999.9 mV Độ phân giải :0.1 mV Độ lặp : ±1 mV±1 digit Nhiệt độ 00.0 to 100.0 °C Độ phân dải : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
SĐT : 038 606 8292

Top