Số vị trí: 3 vị trí
- Màn hình hiển thị cảm ứng mầu 7”
- Sử dụng được với hầu hết các loại dung môi
- Thu hồi dung môi: > 90%
- Chức năng tự động: Ngâm, Loại bỏ dung môi, Rửa, Thu hồi, Làm mát.
- Số lượng mẫu: 0.5 đến 15g với đầu lọc 33 x 80 mm (thông thường 2 – 3g)
- Lựa chọn đệm (goăng): Viton, Butyl và Vaflon.
- Sinh hàn làm mát: Titanium
Số vị trí: 6 vị trí
- Màn hình hiển thị cảm ứng mầu 7”
- Sử dụng được với hầu hết các loại dung môi
- Thu hồi dung môi: > 90%
- Chức năng tự động: Ngâm, Loại bỏ dung môi, Rửa, Thu hồi, Làm mát.
- Số lượng mẫu: 0.5 đến 15g với đầu lọc 33 x 80 mm (thông thường 2 – 3g)
- Lựa chọn đệm (goăng): Viton, Butyl và Vaflon.
- Sinh hàn làm mát: Titanium
Cấu trúc bằng thép không gỉ sơn phủ epoxy.
- Số lượng mẫu: 03 vị trí
- Thể tích cốc chiết tối đa: 150 ml
- Màn hình hiển thị: nhiệt độ làm việc/ thông số cài đặt.
- Nhiệt độ làm việc: từ 100 đến 260oC
- Thời gian ngâm/rửa/thu hôi: từ 0 đến 999 phút
- Số lượng mẫu: từ 0.5 đến 15g (thông thường 2 – 3g)
- Thu hồi dung môi: từ 50 đến 75%
- Độ lặp lại (RSD): ≤ 1%
- Kích thước: 480x620x390 mm
- Khối lượng: 30 kg
- Công suất: 500W
- Nguồn điện: 220V, 50Hz
Cấu trúc bằng thép không gỉ sơn phủ epoxy.
- Số lượng mẫu: 06 vị trí
- Thể tích cốc chiết tối đa: 150 ml
- Màn hình hiển thị: nhiệt độ làm việc/ thông số cài đặt.
- Nhiệt độ làm việc: từ 100 đến 260oC
- Thời gian ngâm/rửa/thu hôi: từ 0 đến 999 phút
- Số lượng mẫu: từ 0.5 đến 15g (thông thường 2 – 3g)
- Thu hồi dung môi: từ 50 đến 75%
- Độ lặp lại (RSD): ≤ 1%
- Kích thước: 700x620x390 mm
- Khối lượng: 40 kg
- Công suất: 950W
- Nguồn điện: 220V, 50Hz
Cấu trúc bằng thép không gỉ sơn phủ Epoxy
- Số lượng mẫu: 3
- Cài đặt thời gian kỹ thuật số: 0 – 99 phút với âm cảnh báo khi kết thúc chu trình.
- Loại chiết: Nóng và lạnh
- Đẩy mẫu: bơm không khí
- Hút xả thuốc thử: bơm nhu động
- Nhiệt độ: điều khiển bằng điện
- Thuốc thử và nước làm mát: được tách riêng đường xả.
- Mẫu: xử lý mẫu độc lập
- Khối lượng mẫu: từ 0.5 đến 3 g
- Độ lặp lại (RSD): ± 1%
- Công suất: 900 W
FIWE series phù hợp cho xác định hàm lượng xơ thô, được biết đến là các thành phần khó tiêu hóa. Phân tích nhanh chóng, kết quả tin cậy và độ lặp lại cao, cho các ứng dụng phân tích:
+ Tổng hàm lượng xơ thô (theo Weende)
+ Xơ trung tính và xơ axit (NDF và ADF theo Van Soest).
+ Lignin axit (ADL theo Van Soest)
+ Các phân đoạn khác nhau của xơ (cellulose, hemicellulose và pectin)
- Cấu trúc bằng thép không gỉ sơn phủ Epoxy
- Số lượng mẫu: 6
Tốc độ khuấy lên tới: 1100 vòng/phút
- Thể tích khuấy (với nước) lên tới : 5 lít.
- Công suất: 0.6W
- Nguồn điện: 100-240 V / 50-60 Hz
- Kích thước: 120 x 48 x 128 mm
- Khối lượng: 0.55 kg
Tốc độ khuấy lên tới: 1200 vòng/phút
- Thể tích khuấy (với nước) lên tới : 8 lít.
- Công suất: 40W
- Nguồn điện: 230 V / 50Hz
- Kích thước: 171 x 75 x 190 mm
- Khối lượng: 1.8 kg
Tốc độ khuấy lên tới: 1200 vòng/phút
- Thể tích khuấy (với nước) lên tới : 25 lít.
- Công suất: 25W
- Nguồn điện: 230 V / 50Hz
- Kích thước: 250 x 120 x 285 mm
- Khối lượng: 3.7 kg
Cấu trúc bằng nhôm phủ epoxy.
- Bền mặt gia nhiệt bằng hợp kim nhôm phủ gốm trắng.
- Đường kính bền mặt gia nhiệt: 155mm
- Màn hình hiển thị: 01 hiển thị tốc độ khuấy, 01 hiển thị nhiệt độ.
- Điều khiển tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút.
- Điều khiển nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.
- Cài đặt giới hạn an toàn nhiệt độ: từ 50o đến 370oC.
- Điều khiển nhiệt độ mẫu: từ 0 đến 250oC với độ phân giải ±1.0oC sử dụng đầu dò Pt100.
- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít
- Nguồn điện: 230V, 50Hz
Cấu trúc bằng nhôm phủ epoxy.
- Bền mặt gia nhiệt bằng hợp kim nhôm phủ gốm trắng.
- Đường kính bền mặt gia nhiệt: 155mm
- Màn hình hiển thị: 01 hiển thị tốc độ khuấy, 01 hiển thị nhiệt độ.
- Điều khiển tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút.
- Điều khiển nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.
- Cài đặt giới hạn an toàn nhiệt độ: từ 50o đến 370oC.
Kích thước bề mặt gia nhiệt: 180 x 180mm
- Khả năng kháng nước và bụi: IP42
- Màn hình hiển thị nhiệt độ: LED
- Cài đặt tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút
- Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 550oC.
- Điều khiển theo nhiệt độ mẫu:
+ Với Pt100: lên tới 250oC, ± 1.0°C.
+ Với VTF: lên tới 300oC, ± 0.5°C.
- Công suất: 800W
Bề mặt gia nhiệt bằng hợp kim nhôm
- Đường kính bề mặt gia nhiệt: 155 mm
- Khả năng kháng nước và bụi: IP42
- Cài đặt tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút
- Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.
- Thể tích khuấy đối với nước (H2O): 15 lít
- Tính năng SpeedServo™ đảm bảo tốc độ khuấy không thay đổi, khi độ nhớt của dung dịch thay đổi.
- Công suất: 630W
- Khối lượng: 2.6 kg
- Kích thước: 165x115x280 mm
Đông cơ: không chổi than
- Tấm gia nhiệt: hợp kim nhôm
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Chế độ SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít (H2O)
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
Đông cơ: không chổi than
- Tấm gia nhiệt: CerAlTop ™ (hợp kim nhôm tráng men)
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Bộ xử lý SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít (H2O)
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
Đông cơ: không chổi than
- Tấm gia nhiệt: CerAlTop ™ (hợp kim nhôm tráng men)
- Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm.
- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Bộ xử lý SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Kết nối ngoài: Sensor đo nhiệt độ Pt100
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz
Đường kính tấm gia nhiệt: 135mm.
- Dung tích khuấy (H2O): 20 lít
- Tốc độ khuấy: 30 - 1700 vòng/phút
- Nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng tới 370oC
- Bộ xử lý SpeedServo™ đảm bảo tốc độ không thay đổi
- Kết nối ngoài: Sensor đo nhiệt độ Pt100
- Chỉ số bảo vệ chống nước: IP42
- Điện áp sử dụng: 220-240V / 50Hz