Tìm kiếm sản phẩm
DANH MỤC HÃNG
DANH MỤC THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH
DANH MỤC THIẾT BỊ CƠ BẢN
Hổ trợ trực tuyến
GỌI NGAY - 038 606 8292
Zalo 0386068292
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM
MODEL : Z366
Hãng : HERMLE - ĐỨC
Giới thiệu:
- Máy li tâm Z366 là 1 máy li tâm để bàn được tích hợp đầy đủ các tính năng đáp ứng được nhu cầu li tâm trong phòng thí nghiệm,y tế …
- Nó có thể li tâm tối đa được 40 ống li tâm 15ml (đáy hình nón) và đạt được lực li tâm lên tới 24.325 xg
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 43 cm x 36 cm x 51 cm
- Khối lượng: 52 kg
Mã đặt hàng:
- 301.00 V03 - Z 366, 230 V / 50 - 60 Hz / 520 W
- 301.00 V04 - Z 366, 120 V / 50 - 60 Hz / 520 W
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Độ ồn: < 63 dBA (tùy thuộc vào rotor)
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Bàn phím màng
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Bảng Rotor lựa chọn:
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
6 x 250 ml |
8000 rpm |
10016 xg |
221.21 V02 |
28° |
4 x 250 ml |
4500 rpm |
3780 xg |
221.15 V02 |
0 - 90° |
16 x 50 ml conical |
4500 rpm |
3735 xg |
221.61 V01 |
0 - 90° |
6 x 85 ml |
11000 rpm |
15555 xg |
221.18 V02 |
38° |
30 x 15 ml |
4500 rpm |
2830 xg |
221.19 V02 |
35 ° |
4 x 85 ml |
12000 rpm |
14809 xg |
221.20 V02 |
30° |
6 x 50 ml |
13000 rpm |
15869 xg |
221.22 V02 |
26° |
20 x 10 ml |
12000 rpm |
15775 xg |
221.28 V02 |
30° |
44 x 1,5/2,0 |
15000 rpm |
21128 xg |
220.88 V09 |
32°/55° |
24 x 1,5/2,0 ml |
15000 rpm |
21379xg |
220.87 V16 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml * |
15000 rpm |
21379xg |
220.87 V15 |
45° |
10 x 50 ml conical |
9000 rpm |
11771xg |
221.52 V02 |
38° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2716 xg |
221.16 V03 |
0 - 90° |
Bình luận