MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366

(1 đánh giá)

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz

SĐT : 038 606 8292

MÁY LI TÂM

MODEL : Z366

Hãng : HERMLE - ĐỨC

Giới thiệu:

  • Máy li tâm Z366 là 1 máy li tâm để bàn được tích hợp đầy đủ các tính năng đáp ứng được nhu cầu li tâm trong phòng thí nghiệm,y tế …
  • Nó có thể li tâm tối đa được 40 ống li tâm 15ml (đáy hình nón) và đạt được lực li tâm lên tới 24.325 xg

Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
  • Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
  • Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
  • Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
  • Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
  • Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
  • Kích thước (WxHxD): 43 cm x 36 cm x 51 cm
  • Khối lượng: 52 kg

Mã đặt hàng:

  • 301.00 V03 - Z 366, 230 V / 50 - 60 Hz / 520 W
  • 301.00 V04 - Z 366, 120 V / 50 - 60 Hz / 520 W

Tính năng:

  • Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
  • Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
  • Khóa nắp bằng động cơ
  • Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
  • Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
  • Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
  • Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
  • Độ ồn: < 63 dBA (tùy thuộc vào rotor)
  • Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
  • Bàn phím màng
  • Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
  • Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
  • 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
  • Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
  • Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
  • Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn

Bảng Rotor lựa chọn:

Khả năng li tâm tối đa

Tốc độ li tâm tối đa

Lực li tâm tối đa

Mã đặt hàng

Góc li tâm

6 x 250 ml

8000 rpm

10016 xg

221.21 V02

28°

4 x 250 ml

4500 rpm

3780 xg

221.15 V02

0 - 90°

16 x 50 ml conical

4500 rpm

3735 xg

221.61 V01

0 - 90°

6 x 85 ml

11000  rpm

15555 xg

221.18 V02

38°

30 x 15 ml

4500 rpm

2830 xg

221.19 V02

35 °

4 x 85 ml

12000 rpm

14809 xg

221.20 V02

30°

6 x 50 ml

13000 rpm

15869 xg

221.22 V02

26°

20 x 10 ml

12000 rpm

15775 xg

221.28 V02

30°

44 x 1,5/2,0

15000 rpm

21128 xg

220.88 V09

32°/55°

24 x 1,5/2,0 ml

15000 rpm

21379xg

220.87 V16

45°

24 x 1,5/2,0 ml *

15000 rpm

21379xg

220.87 V15

45°

10 x 50 ml conical

9000 rpm

11771xg

221.52 V02

38°

2 x 3 MTP

4500 rpm

2716 xg

221.16 V03

0 - 90°

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A

Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513

Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446

Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK

Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M

Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg
SĐT : 038 606 8292
Máy li tâm Hermle Model: Z206A

Máy li tâm Hermle Model: Z206A

Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
SĐT : 038 606 8292

Top