Tìm kiếm sản phẩm
DANH MỤC HÃNG
DANH MỤC THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH
DANH MỤC THIẾT BỊ CƠ BẢN
Hổ trợ trực tuyến
GỌI NGAY - 038 606 8292
Zalo 0386068292
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM
MODEL : Z36HK
Hãng : HERMLE - ĐỨC
Giới thiệu:
- Máy li tâm Z36HK được tích hợp những công nghệ mới nhất cho máy li tâm với tốc độ lên đến 30000 vòng/phút (65395 xg) và có thể lựa chọn 10 Rotor thay thế máy li tâm Z36HK đáp ứng được tất cả các nhu cầu trong phòng thí nghiệm.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 65395 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 71,5 cm x 42 cm x 51 cm
- Khối lượng: 91 kg
Mã đặt hàng:
- 302.00 V03 - Z 36 HK, 230 V / 50 - 60 Hz / 1600 W
- 302.00 V04 - Z 36 HK, 120 V / 50 - 60 Hz / 1800 W
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Thay đổi rotor dễ dàng và nhanh chóng
- Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc với khả năng lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy
- Truy cập trực tiếp các thông số không qua chương trình
- Khoảng nhiệt độ từ -20 đến 400C
- Nhiệt độ có thể lựa chọn 0C hoặc 0F
- Cài đặt thời gian từ 30 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Bảng lựa chọn Rotor
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
6 x 250 ml |
10000 rpm |
15650 xg |
221.21 V01 |
28° |
4 x 250 ml |
4000 rpm |
2987 xg |
221.15 V01 |
0 - 90° |
6 x 85 ml |
13000 rpm |
21726 xg |
221.18 V01 |
38° |
30 x 15 ml |
4500 rpm |
2830 xg |
221.19 V01 |
35° |
4 x 85 ml |
20000 rpm |
41137 xg |
221.20 V01 |
30° |
6 x 50 ml |
21000 rpm |
41410 xg |
221.22 V01 |
26° |
10 x 50 ml conical |
10500 rpm |
16022 xg |
221.52 V03 |
38° |
20 x 10 ml |
16000 rpm |
28045 xg |
221.28 V01 |
30° |
30 x 1,5/2,0 ml |
20000 rpm |
42032 xg |
221.17 V08 |
45° |
12 x 1,5/2,0 ml |
30000 rpm |
65395 xg |
221.23 V01 |
40° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2716 xg |
221.16 V02 |
0 - 90° |
Bình luận