MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK

(2 đánh giá)

Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C

SĐT : 038 606 8292

MÁY LI TÂM

MODEL : Z36HK

Hãng : HERMLE - ĐỨC

Giới thiệu:

  • Máy li tâm Z36HK được tích hợp những công nghệ mới nhất cho máy li tâm với tốc độ lên đến 30000 vòng/phút (65395 xg) và có thể lựa chọn 10 Rotor thay thế máy li tâm Z36HK đáp ứng được tất cả các nhu cầu trong phòng thí nghiệm.

Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút
  • Lực ly tâm tối đa: 65395 xg
  • Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút
  • Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
  • Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
  • Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
  • Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
  • Kích thước (WxHxD): 71,5 cm x 42 cm x 51 cm
  • Khối lượng: 91 kg

Mã đặt hàng:

  • 302.00 V03 - Z 36 HK, 230 V / 50 - 60 Hz / 1600 W
  • 302.00 V04 - Z 36 HK, 120 V / 50 - 60 Hz / 1800 W

Tính năng:

  • Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
  • Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
  • Khóa nắp bằng động cơ
  • Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
  • Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
  • Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
  • Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
  • Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
  • Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
  • Thay đổi rotor dễ dàng và nhanh chóng
  • Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
  • Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
  • Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
  • 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc với khả năng lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy
  • Truy cập trực tiếp các thông số không qua chương trình
  • Khoảng nhiệt độ từ -20 đến 400C
  • Nhiệt độ có thể lựa chọn 0C hoặc 0F
  • Cài đặt thời gian từ 30 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
  • Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn

Bảng lựa chọn Rotor

Khả năng li tâm tối đa

Tốc độ li tâm tối đa

Lực li tâm tối đa

Mã đặt hàng

Góc li tâm

6 x 250 ml

10000 rpm

15650 xg

221.21 V01

28°

4 x 250 ml

4000 rpm

2987 xg

221.15 V01

0 - 90°

6 x 85 ml

13000 rpm

21726 xg

221.18 V01

38°

30 x 15 ml

4500 rpm

2830 xg

221.19 V01

35°

4 x 85 ml

20000 rpm

41137 xg

221.20 V01

30°

6 x 50 ml

21000 rpm

41410 xg

221.22 V01

26°

10 x 50 ml conical

10500 rpm

16022 xg

221.52 V03

38°

20 x 10 ml

16000 rpm

28045 xg

221.28 V01

30°

30 x 1,5/2,0 ml

20000 rpm

42032 xg

221.17 V08

45°

12 x 1,5/2,0 ml

30000 rpm

65395 xg

221.23 V01

40°

2 x 3 MTP

4500 rpm

2716 xg

221.16 V02

0 - 90°

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M

Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A

Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513

Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446

Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
SĐT : 038 606 8292
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M

MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M

Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg
SĐT : 038 606 8292
Máy li tâm Hermle Model: Z206A

Máy li tâm Hermle Model: Z206A

Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
SĐT : 038 606 8292

Top