Sản phẩm

mỗi trang
MÁY ĐO PH/ORP/ION ĐỂ BÀN HORIBA Model: F-72G

MÁY ĐO PH/ORP/ION ĐỂ BÀN HORIBA Model: F-72G

Đo pH Dải đo : 0.000 đến 14.000 pH ( nhấp nháy khi nằm ngoài dải do) Dải hiện thị : -2.000 đến 20.000pH Độ phân giải :0.01/0.001 pH Độ lặp :±0.005 pH±1 digit Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5) hiệu chuẩn tự động Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST Đo ORP Dải đo :-1999.9 ~ 1999.9 mV Độ phân giải :0.1 mV Độ lặp : ±1 mV±1 digit Nhiệt độ 00.0 to 100.0 °C Độ phân dải : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO PH/ORP ĐỂ BÀN HORIBA Model: F-71G

MÁY ĐO PH/ORP ĐỂ BÀN HORIBA Model: F-71G

Đo pH Dải đo : 0.000 đến 14.000 pH ( nhấp nháy khi nằm ngoài dải do) Dải hiện thị : -2.000 đến 19.000pH Độ phân giải : 0.001 pH Độ lặp :±0.005 pH±1 digit Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5) hiệu chuẩn tự động Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST Đo ORP Dải đo :-1999 ~ 1999 mV Độ phân giải :0.1 mV Độ lặp : ±1 mV±1 digit Nhiệt độ 00.0 to 100.0 °C Dải đo : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO PH/ORP CẦM TAY HORIBA Model: D-72G

MÁY ĐO PH/ORP CẦM TAY HORIBA Model: D-72G

Đo pH Dải đo : 0.00 đến 14.00 pH ( hấp nháy khi nằm ngoài dải do Độ phân giải : 0.01 pH Độ chính xác : ±0.01 pH Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5) hiệu chuẩn tự động Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST Đo ORP Dải đo :-2000 ~ 2000 mV Độ phân giải :1 mV Độ lặp : ±1 mV±1 digit Nhiệt độ Dải đo : 00.0 to 100.0 °C Độ phân giải : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO PH/ORP/ION CẦM TAY HORIBA Model: D-73G

MÁY ĐO PH/ORP/ION CẦM TAY HORIBA Model: D-73G

o pH Dải đo : 0.00 đến 14.00 pH ( hấp nháy khi nằm ngoài dải do Độ phân giải : 0.01 pH Độ chính xác : ±0.01 pH Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5) hiệu chuẩn tự động Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST Đo ORP Dải đo :-2000 ~ 2000 mV Độ phân giải :1 mV Độ lặp : ±1 mV±1 digit Nhiệt độ Dải đo : 00.0 to 100.0 °C Độ phân giải : 0.1 °C Độ lặp :±0.1°C±1digit Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO ĐỘ DẪN / ĐIỆN TRỞ / ĐỘ MẶN / TDS HORIBA Model : EC1100-S

MÁY ĐO ĐỘ DẪN / ĐIỆN TRỞ / ĐỘ MẶN / TDS HORIBA Model : EC1100-S

Bộ nhớ:500 dữ liệu Tình trạng điện cực: hiển thị trên màn hình Hiển thị hằng số cell: có Tự động ghi dữ liệu:Có Đồng hồ:Có Tự động tắt:Có Tính năng Auto-Hold:Có Hiển thị tin nhắn thông báo:Có Màn hình hiển thị: LCD Ngõ vào: BNC, phono, DC socket Ngõ ra: USB, RS232C
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO PH / ORP / ĐỘ DẪN / ĐIỆN TRỞ / ĐỘ MẶN / TDS HORIBA Model : PC1100-S

MÁY ĐO PH / ORP / ĐỘ DẪN / ĐIỆN TRỞ / ĐỘ MẶN / TDS HORIBA Model : PC1100-S

Bộ nhớ: 999 dữ liệu Tự động ghi dữ liệu: có Đồng hồ: có Tính năng Auto-Hold: có Tự động tắt: có (cài đặt được từ 1 đến 30 phút) Hiển thị đồ thị / Offset: Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn) Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn: Có (có thể đặt 1 - 400 ngày) Hiển thị tình trạng điện cực: có Hiển thị tin nhắn thông báo: có Màn hình hiển thị: LCD hai kênh Ngõ vào: 2 x BNC, 2 x phono, DC socket Ngõ ra: USB, RS232C
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO PH /mV ĐỂ BÀN HORIBA Model : PH1100-S

MÁY ĐO PH /mV ĐỂ BÀN HORIBA Model : PH1100-S

Đo pH Dải đo: -2.00 ~ 20.00 pH Độ phân giải: 0.1 / 0.01 pH Độ chính xác± 0.01 pH Số điểm hiệu chuẩn: 5 điểm Lựa chọn dung dịch chuẩn: NIST, USA Đo thế ôxy hóa - khử (ORP) Dải đo: ± 2000 mV Độ phân giải: 0.1 mV Độ chính xác: ± 0.2 mV Đo nhiệt độ Dải đo:-30.0 ~ 130 độ C Độ phân giải:0.1 độ C Độ chính xác:± 0.4 độ C Hiệu chuẩn nhiệt độ: Có
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO ĐỘ DẪN/ ĐIỆN TRỞ / TDS HORIBA Model: EC210-K

MÁY ĐO ĐỘ DẪN/ ĐIỆN TRỞ / TDS HORIBA Model: EC210-K

Đo độ dẫn ..μS/cm đến 200.0 mS/cm (k=1.0) Dải đo : 0.05% toàn dải Độ chính xác : ±0.6% toàn dải, ±1.5% toàn dải > 18.0 mS/cm Tham chiếu nhiệt độ : 15 đến 30 °C Nhiệt trở : 0.00 đến 10.00% Cell Constants : 0.1, 1.0, 10.0 Các điểm Hiệu chuẩn : Lên đến 4 (Tự động) / Lên đến 5 (Tự điều chỉnh) Đơn vị : S/cm, S/m (Điều chỉnh dải tự động)
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY HÒA TAN CẦM TAY HORIBA Model: DO210-K

MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY HÒA TAN CẦM TAY HORIBA Model: DO210-K

Đo Oxy hoà tan (DO) : 0.0 đến 20.00 mg/L 0.0 đến 200.0% Dải đo : 0.01 mg/L, 0.1% Độ chính xác : ±0.1 mg/L Bù độ mặn : 0.0 đến 40.0 ppt Bù áp suất : Có Loại cảm biến : Galvanic tích hợp cảm biến nhiệt độ Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Lên đến 2 Nhiệt độ : -30.0 đến 130.0 °C / -22.0 đến 266.0 °F Dải đo : 0.1 °C / °F Độ chính xác : ± 0.5 °C / ± 0.9 °F Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
SĐT : 038 606 8292
MÁY ĐO PH CẦM TAY HORIBA Model: PH-210-K

MÁY ĐO PH CẦM TAY HORIBA Model: PH-210-K

Đo pH -2.00 đến 16.00 pH Dải đo : 0.01 pH Độ chính xác : ±0.01 pH Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5), DIN (Lên đến 6) Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST, DIN
SĐT : 038 606 8292
MÁY PHÂN TÍCH CARBON / LƯU HUỲNH HORIBA Model : EMIA-20P

MÁY PHÂN TÍCH CARBON / LƯU HUỲNH HORIBA Model : EMIA-20P

EMIA-Pro dễ sử dụng, chúng tôi đặc biệt tập trung vào bố cục, menu vận hành và các chức năng. Hệ thống có khả năng kiểm tra tự chẩn đoán để kiểm tra tình trạng của thiết kết nối, chức năng cảnh báo và mở rộng thêm 3 cửa sổ để giúp việc vận hành được dễ dàng. Liên hệ : 038 606 8292
SĐT : 038 606 8292
MÁY PHÂN TÍCH LƯU HUỲNH HORIBA Model : EMIA-922V2

MÁY PHÂN TÍCH LƯU HUỲNH HORIBA Model : EMIA-922V2

Thiết bị EMIA-V2 phân tích hàm lượng carbon và lưu huỳnh chiết xuất trong quá trình đốt cháy trong lò cao tần được lập trình mà không cần quá trình chuyển hóa. Việc kiểm soát quá trình đốt cháy được thực hiện bằng cách sử dụng phương pháp lò cảm ứng cao tần. Kiểm soát nhiệt chính xác theo mục đích phân tích cho phép phân tích tất cả các loại mẫu với độ chính xác cao.
SĐT : 038 606 8292
MÁY PHÂN TÍCH CARBON HORIBA Model : EMIA-921V2

MÁY PHÂN TÍCH CARBON HORIBA Model : EMIA-921V2

Thiết bị EMIA-V2 phân tích hàm lượng carbon và lưu huỳnh chiết xuất trong quá trình đốt cháy trong lò cao tần được lập trình mà không cần quá trình chuyển hóa. Việc kiểm soát quá trình đốt cháy được thực hiện bằng cách sử dụng phương pháp lò cảm ứng cao tần. Kiểm soát nhiệt chính xác theo mục đích phân tích cho phép phân tích tất cả các loại mẫu với độ chính xác cao.
SĐT : 038 606 8292
MÁY PHÂN TÍCH CARBON / LƯU HUỲNH HORIBA Model : EMIA-920V2

MÁY PHÂN TÍCH CARBON / LƯU HUỲNH HORIBA Model : EMIA-920V2

Thiết bị EMIA-V2 phân tích hàm lượng carbon và lưu huỳnh chiết xuất trong quá trình đốt cháy trong lò cao tần được lập trình mà không cần quá trình chuyển hóa. Việc kiểm soát quá trình đốt cháy được thực hiện bằng cách sử dụng phương pháp lò cảm ứng cao tần. Kiểm soát nhiệt chính xác theo mục đích phân tích cho phép phân tích tất cả các loại mẫu với độ chính xác cao.
SĐT : 038 606 8292
CÂN PHÂN TÍCH 200g 3 SỐ LẺ JJ223BC

CÂN PHÂN TÍCH 200g 3 SỐ LẺ JJ223BC

Khả năng cân tối đa : 220 g Độ chính xác : 0.001 g Kích thước đĩa cân : Φ80mm Nguồn điện : AC220V ± 10% 50Hz ± 1Hz Nhiệt độ hoạt động : 15 ~40 ℃ Độ ẩm : ≤ 80% RH Có lồng kính chống gió,chống ồn. Giao diện : RS232
SĐT : 038 606 8292
CÂN KĨ THUẬT 3 Kg 2 SỐ LẺ JJ3202BC

CÂN KĨ THUẬT 3 Kg 2 SỐ LẺ JJ3202BC

Khả năng cân tối đa : 3200 g Độ chính xác : 0.01 g Kích thước bàn cân : 190 x 205 (mm) Nguồn điện : AC220V ± 10% 50Hz ± 1Hz Nhiệt độ hoạt động : 15 ~30 ℃ Độ ẩm : ≤ 80% RH Giao diện : RS232
SĐT : 038 606 8292
CÂN KĨ THUẬT 2 Kg 2 SỐ LẺ JJ2202BC

CÂN KĨ THUẬT 2 Kg 2 SỐ LẺ JJ2202BC

Khả năng cân tối đa : 2200 g Độ chính xác : 0.01 g Kích thước bàn cân : 190 x 205 (mm) Nguồn điện : AC220V ± 10% 50Hz ± 1Hz Nhiệt độ hoạt động : 15 ~30 ℃ Độ ẩm : ≤ 80% RH Giao diện : RS232
SĐT : 038 606 8292
CÂN KĨ THUẬT 5 Kg Model : JJ5000

CÂN KĨ THUẬT 5 Kg Model : JJ5000

Khả năng cân tối đa : 5000 g Độ chính xác : 0.1 g Kích thước bàn cân : 190 x 160 (mm) Nguồn điện : AC220V ± 10% 50Hz ± 1Hz Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃ Độ ẩm : ≤ 80% RH Giao diện : RS232
SĐT : 038 606 8292
CÂN KĨ THUẬT 3Kg Model : JJ3000

CÂN KĨ THUẬT 3Kg Model : JJ3000

Khả năng cân tối đa : 3000 g Độ chính xác : 0.1 g Kích thước bàn cân : 190 x 160 (mm) Nguồn điện : AC220V ± 10% 50Hz ± 1Hz Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃ Độ ẩm : ≤ 80% RH Giao diện : RS232
SĐT : 038 606 8292
CÂN KĨ THUẬT 2Kg Model : JJ2000

CÂN KĨ THUẬT 2Kg Model : JJ2000

Khả năng cân tối đa : 2000 g Độ chính xác : 0.1 g Kích thước bàn cân : 190 x 160 (mm) Nguồn điện : AC220V ± 10% 50Hz ± 1Hz Nhiệt độ hoạt động : 0 ~40 ℃ Độ ẩm : ≤ 80% RH Giao diện : RS232
SĐT : 038 606 8292
BÀN RUNG TẠO MÂU BÊ TÔNG

BÀN RUNG TẠO MÂU BÊ TÔNG

Kích thước: 1000 x 1000mm - Tần số rung: 2860 vòng/phút. - Biên độ rung: 0.3 - 0.6mm - Công suất: 1.1KW( Vibrator) - Trọng lượng bàn rung: 150kg. - Điện áp nguồn 220V/50Hz hoặc 380V/50Hz
SĐT : 038 606 8292
BỘ CHIẾT DUNG MÔI TỰ ĐỘNG VELP MODEL : SER158/3

BỘ CHIẾT DUNG MÔI TỰ ĐỘNG VELP MODEL : SER158/3

Số vị trí: 3 vị trí - Màn hình hiển thị cảm ứng mầu 7” - Sử dụng được với hầu hết các loại dung môi - Thu hồi dung môi: > 90% - Chức năng tự động: Ngâm, Loại bỏ dung môi, Rửa, Thu hồi, Làm mát. - Số lượng mẫu: 0.5 đến 15g với đầu lọc 33 x 80 mm (thông thường 2 – 3g) - Lựa chọn đệm (goăng): Viton, Butyl và Vaflon. - Sinh hàn làm mát: Titanium
SĐT : 038 606 8292
BỘ CHIẾT DUNG MÔI TỰ ĐỘNG VELP MODEL : SER158/6

BỘ CHIẾT DUNG MÔI TỰ ĐỘNG VELP MODEL : SER158/6

Số vị trí: 6 vị trí - Màn hình hiển thị cảm ứng mầu 7” - Sử dụng được với hầu hết các loại dung môi - Thu hồi dung môi: > 90% - Chức năng tự động: Ngâm, Loại bỏ dung môi, Rửa, Thu hồi, Làm mát. - Số lượng mẫu: 0.5 đến 15g với đầu lọc 33 x 80 mm (thông thường 2 – 3g) - Lựa chọn đệm (goăng): Viton, Butyl và Vaflon. - Sinh hàn làm mát: Titanium
SĐT : 038 606 8292
BỘ CHIẾT DUNG MÔI VELP MODEL : SER148/3

BỘ CHIẾT DUNG MÔI VELP MODEL : SER148/3

Cấu trúc bằng thép không gỉ sơn phủ epoxy. - Số lượng mẫu: 03 vị trí - Thể tích cốc chiết tối đa: 150 ml - Màn hình hiển thị: nhiệt độ làm việc/ thông số cài đặt. - Nhiệt độ làm việc: từ 100 đến 260oC - Thời gian ngâm/rửa/thu hôi: từ 0 đến 999 phút - Số lượng mẫu: từ 0.5 đến 15g (thông thường 2 – 3g) - Thu hồi dung môi: từ 50 đến 75% - Độ lặp lại (RSD): ≤ 1% - Kích thước: 480x620x390 mm - Khối lượng: 30 kg - Công suất: 500W - Nguồn điện: 220V, 50Hz
SĐT : 038 606 8292

Top