Tìm kiếm sản phẩm
DANH MỤC HÃNG
DANH MỤC THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH
DANH MỤC THIẾT BỊ CƠ BẢN
Thống kê
- Đang online 4
- Hôm nay 18
- Hôm qua 248
- Trong tuần 1,085
- Trong tháng 4,325
- Tổng cộng 224,672
HÃNG TAISITELAB - USA
LÒ NUNG 1200 độ TAISITE Model : SX-10-12
+ Dung tích: 16 lít + Nhiệt độ max: 1200oC + Công suất: 10 KW + Kích thước trong: 250 x 400 x 160 mm + Kích thước ngoài: 600 x 910 x 635 mm + Bộ điều khiển, khống chế nhiệt độ với chức năng bảo vệ tự động khi quá nhiệt, quá dòng. + Màn hình hiển thị số nhiệt độ
LÒ NUNG 1200 độ TAISITE Model : SX-5-12
Dung tích: 7 lít + Nhiệt độ max: 1200oC + Công suất: 5 KW + Kích thước trong: 200 x 300 x 120 mm + Kích thước ngoài: 500 x 790 x 527 mm + Bộ điều khiển, khống chế nhiệt độ với chức năng bảo vệ tự động khi quá nhiệt, quá dòng. + Màn hình hiển thị số nhiệt độ
LÒ NUNG 1200 độ TAISITE Model : SX-2.5-12
+ Dung tích: 2 lít + Nhiệt độ max: 1200oC + Công suất: 2.5 KW + Kích thước trong: 120 x 200 x 80 mm + Kích thước ngoài: 410 x 595 x 467 mm + Bộ điều khiển, khống chế nhiệt độ với chức năng bảo vệ tự động khi quá nhiệt, quá dòng. + Màn hình hiển thị số nhiệt độ
LÒ NUNG 1000 độ TAISITE Model : SX-8-10
Dung tích: 16 lít + Nhiệt độ max: 1000oC + Công suất: 8 KW + Kích thước trong: 250 x 400 x 160 mm + Kích thước ngoài: 600 x 910 x 650 mm + Bộ điều khiển, khống chế nhiệt độ với chức năng bảo vệ tự động khi quá nhiệt, quá dòng. + Màn hình hiển thị số nhiệt độ
LÒ NUNG 1000 độ TAISITE Model : SX-2.5-10
Dung tích: 2 lít + Nhiệt độ max: 1000oC + Công suất: 2,5KW + Kích thước trong: 120 x 200 x 80 mm + Kích thước ngoài: 410 x 595 x 560 mm + Bộ điều khiển, khống chế nhiệt độ với chức năng bảo vệ tự động khi quá nhiệt, quá dòng. + Màn hình hiển thị số nhiệt độ
LÒ NUNG 1000 độ TAISITE Model : SX-4-10
Nhiệt độ max: 1000oC + Công suất: 4KW + Kích thước trong: 300 x 200 x 120 mm + Kích thước ngoài: 500 x 790 x 527 mm + Dung tích: 7 lít + Bộ điều khiển, khống chế nhiệt độ với chức năng bảo vệ tự động khi quá nhiệt, quá dòng. + Màn hình hiển thị số nhiệt độ
LÒ NUNG 1600 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-4/16D
Thể tích: 4 Lít Phạm vi nhiệt độ: 800°C ~1600°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: ≤ 30 phút Chế độ gia nhiệt liên tục Hệ thống gia nhiệt: Thanh gia nhiệt Silicon Molybdenum Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng Ceramic fiber Công suất: 5Kw
LÒ NUNG 1600 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-2/16D
Thể tích: 2 Lít Phạm vi nhiệt độ: 800°C ~1600°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: ≤ 30 phút Chế độ gia nhiệt liên tục Hệ thống gia nhiệt: Thanh gia nhiệt Silicon Molybdenum Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng Ceramic fiber Công suất: 3Kw
LÒ NUNG 1300 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-12/13D
Thể tích: 12 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1300°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 50 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 300 x 200 x 200 Bộ phận gia nhiệt: Silicon Carbide Công suất: 6Kw
LÒ NUNG 1300 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-8/13P
Thể tích: 8 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1300°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 50 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 250 x 180 x 180 Bộ phận gia nhiệt: Silicon Carbide Công suất: 4Kw
LÒ NUNG 1300 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-8/13D
Thể tích: 8 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1300°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 50 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 250 x 180 x 180 Bộ phận gia nhiệt: Silicon Carbide Công suất: 4Kw
LÒ NUNG 1300 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-3/13T
Thể tích: 3 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1300°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 50 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 200 x 150 x 100 Bộ phận gia nhiệt: Silicon Carbide Công suất: 3Kw
LÒ NUNG 1300 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-3/13P
Thể tích: 3 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1300°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 50 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 200 x 150 x 100 Bộ phận gia nhiệt: Silicon Carbide Công suất: 3Kw
LÒ NUNG 1300 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-3/13D
Thể tích: 3 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1300°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 50 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 200 x 150 x 100 Bộ phận gia nhiệt: Silicon Carbide Công suất: 3Kw
LÒ NUNG 1200 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-16/12T
Thể tích:16 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1200°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 30 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 400 x 250 x 160 Bộ phận gia nhiệt: Dây gia nhiệt OCr27Al7Mo2 Công suất: 3Kw
LÒ NUNG 1200 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-16/12P
Thể tích: 16 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1200°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 30 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 400 x 250 x 160 Bộ phận gia nhiệt: Dây gia nhiệt OCr27Al7Mo2 Công suất: 6Kw
LÒ NUNG 1200 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-16/12D
Thể tích: 16 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1200°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 30 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 400 x 250 x 160 Bộ phận gia nhiệt: Dây gia nhiệt OCr27Al7Mo2 Công suất: 6Kw
LÒ NUNG 1200 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-7/12T
Thể tích: 7 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1200°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 30 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 300 x 200 x 120 Bộ phận gia nhiệt: Dây gia nhiệt OCr27Al7Mo2 Công suất: 3Kw
LÒ NUNG 1200 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-7/12P
Thể tích: 7 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1200°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 30 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 300 x 200 x 120 Bộ phận gia nhiệt: Dây gia nhiệt OCr27Al7Mo2 Công suất: 3Kw
LÒ NUNG 1200 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-7/12D
Thể tích: 7 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1200°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 30 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 300 x 200 x 120 Bộ phận gia nhiệt: Dây gia nhiệt OCr27Al7Mo2 Công suất: 3Kw Bộ điều khiển nhiệt độ PID 1 hàng Chế độ điều khiển: điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID,màn hình hiển thị số
LÒ NUNG 1200 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-2/12T
Thể tích: 2 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1200°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 30 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre)
LÒ NUNG 1200 ĐỘ TAISITE MODEL :MFLC-2/12P
Thể tích: 2 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1200°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 30 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 200 x 120 x 80 Bộ phận gia nhiệt: Dây gia nhiệt OCr27Al7Mo2
LÒ NUNG 1200 độ Model :MFLC-2/12D
Thông số kỹ thuật: Thể tích: 2 Lít Phạm vi nhiệt độ: 1200°C Biện động nhiệt độ: ±1°C Độ phân giải nhiệt độ: 1°C Thời gian gia nhiệt: < 30 phút Vật liệu vỏ cấu tạo bằng thép cán nguội Vật liệu buồng sợi đa tinh thể chịu nhiệt chất lượng cao (Multicrystal mullite fibre) Kích thước buồng làm việc (WxDxH)mm: 200 x 120 x 80
TỦ MÔI TRƯỜNG 250 Lít TAISITE MODEL: MJX-250BX
Sản phẩm được áp dụng trong các cơ sở nghiên cứu khoa học, trường đại học và cao đẳng, doanh nghiệp sản xuất để bảo vệ môi trường, vệ sinh và phòng chống dịch bệnh, kiểm nghiệm thuốc, chăn nuôi gia súc và thủy sản. Nó là một thiết bị ổn định nhiệt thích hợp cho phân tích nước, nuôi cấy và bảo tồn vi khuẩn, nấm mốc và vi sinh vật bằng cách đo BOD,nuôi trồng và thí nghiệm chăn nuôi.
HÃNG LABTECH - HÀN QUỐC
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG CÓ SẤY CHÂN KHÔNG 280 lit Model : LAC-6305SP
Kích thước ngoài ( WxDxH): 810 x 1270 x 1930 mm. - Kích thước trong: đường - Kích thước trong: đường kính trong Ø610 x sâu 960 mm - Dung tích: 280 lit - Buồng hấp 2 lớp, dạng ống, - Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không gỉ 304. - Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất gia nhiệt 18kW, dung tích 45 lít
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG CÓ SẤY CHÂN KHÔNG 208 lit Model : LAC-6205SP
- Kích thước ngoài ( WxDxH): 700 x 1330 x 1920 mm. - Kích thước trong: đường kính trong Ø500 x sâu 1060 mm - Dung tích: 208 lit - Buồng hấp 2 lớp, dạng ống, - Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không gỉ 304. - Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất gia nhiệt 12kW, dung tích 30 lít - Kích thước khay thép không gỉ: + 1 khay W300 x D600 mm + 1 khay 250 x 960 mm - Tiệt trùng: + Thang nhiệt độ max: 121 - 135 oC + Dải áp suất: 1 – 2.3 bar
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG CÓ SẤY CHÂN KHÔNG 90 lit Model : LAC-6105SP
- Kích thước ngoài ( WxDxH): 625 x 925 x 1210 mm. - Kích thước trong (WxDxH): 338 x 705 x 378 mm - Dung tích: 90 lit - Buồng hấp hình chữ nhật, 2 lớp - Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không gỉ 304. - Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất 5.5kW - Kích thước khay thép không gỉ: W294 x D675 mm (01 khay) - Tiệt trùng: + Thang nhiệt độ max: 121 - 135 oC + Dải áp suất: 1 – 2.3 bar + Các chương trình thực hiện: 6 chương trình mặc định và 1 chương trình
Nồi hấp tiệt trùng 208 lít LABTECH 2 cửa Model :LAC-7207DSP
Nồi hấp 2 cửa (kiểu pass-through) - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1100 x 1240 x 1920 mm - Kích thước trong: đường kính trong Ø500 x sâu 1060 mm - Dung tích: 208 lít, kiểu hình trụ trơn - Buồng hấp 2 lớp, bằng thép không gỉ 304 - Bộ tạo hơi tích hợp: nồi đun tạo hơi nước công suất gia nhiệt 12kW, dung tích 30 lít
NỒI HẤP TRÙNG LABTECH 60lit MODEL:LAC-5060SD
Bộ điều khiển vi xử lý PID hiện số cài đặt bằng tay Kích thước ngoài WxDxH mm 700x576x1090 mm Kích thước trong: Ø350x630 mm Thể tich: 60 Lít Vật liệu bên ngoài Thép EGI bao phủ Epoxy chống ăn mòn Vật liệu bên trong: thép không gỉ 340 Công suất gia nhiệt: 3 Kw Dải nhiệt độ : 110 0C - 121 0C Độ chính xác: ±0.1 0C tại 121 0C Hiển thị: nhiệt độ thực PV và nhiệt độ cài đặt SV, thời gian hoạt động hiển thị chu trình đèn báo
NỒI HẤP TRÙNG LABTECH 40lit MODEL:LAC-5040SD
Bộ điều khiển vi xử lý PID hiện số cài đặt bằng tay Kích thước ngoài (WxDxH) mm : 700x576x1090 mm Kích thước trong: Ø350x420 mm Thể tich: 40 Lít Vật liệu bên ngoài: Thép EGI bao phủ Epoxy chống ăn mòn Vật liệu bên trong: thép không gỉ SUS304 Công suất gia nhiệt: 3 Kw Dải nhiệt độ : 110 0C - 121 0C Độ chính xác: ±0.1 0C tại 121 0C
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG LABTECH 60 lit MODEL:LAC 5060S
Thiết kế đơn giản và vững chắc với nhiệt độ tiệt trùng lên tới 134 0C Bộ điều khiển kỹ thuật số PID với đèn LED hiển thị (Loại Model S) Chốt khóa cửa giúp cho việc đóng mở được kín va an toàn Toàn bộ quy trình tiệt trùng: chỉ nhấn 1 phím để bắt đầu cho tới khi kết thúc An toàn và thuận tiện trong quá trình hoạt động: bảo vệ sự quá nhiệt và sự rò rỉ áp suất, van xả áp tự động khi áp suất cao để đảm bảo an toàn cho người sử dụng Bộ điều khiển kỹ thuật số PID và hiển thị: hiển thị nhiệt độ cài
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG LABTECH 60 lit MODEL:LAC 5065SP
Thể tích: 60L Ngăn chứa nước: 12L Vật liệu: Bên ngoài bằng thép EGI phủ sơn Epoxy; ngăn bên trong bằng thép không rỉ 304 Nhiệt: 3kW (+ 1kW nhiệt làm khô) Nhiệt độ: 110 – 1350C Khoảng áp suất: 0.4-2.3 kgf/cm2 Có hệ thống chân không để hút không khí trước khi tiệt trùng và để làm khô dụng cụ sau khi tiệt trùng, bơm màng 50 LPM Áp suất hiển thị: -0.1 đến 0.4 Mpa Hệ điều khiển: Hệ điều khiển chương trình PID kỹ thuật số với màn hình LCD
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG LABTECH 80 lit MODEL:LAC 5085SP
Thể tích: 80L Ngăn chứa nước: 14L Vật liệu: Bên ngoài bằng thép EGI phủ sơn Epoxy; ngăn bên trong bằng thép không rỉ 304 Nhiệt: 4kW (+ 1kW nhiệt làm khô) Nhiệt độ: 110 – 1350C Khoảng áp suất: 0.4-2.3 kgf/cm2
NỒI HẤP TRÙNG LABTECH 100lit MODEL:LAC-5100SD
Thông số kỹ thuật: + Thể tích buồng: 100L + Nhiệt độ điều khiển: từ môi trường + 5oC tới 124oC + Công suất gia nhiệt tối đa: 5 kW + Hiển thị: Hiển thị số + Bộ điều khiển: Bằng vi xử lý PID + Áp suất: 1.2 kg/cm2 + Phạm vi đồng hồ đo: 0-3 kg/cm2 + Buồng khử trùng: bằng thép không gỉ + Vỏ ngoài: bằng thép sợ phủ + Bảo vệ an toàn: Quá nhiệt, quá áp và chế độ bảo vệ nguồn điện. + Kích thướng trong: 450 x 620H mm + Kích thước ngoài (WxDxH, mm): 760 x 682 x 1190 + Điện thế: 220V, 50-60Hz
TỦ SẤY LABTECH ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 630L MODEL: LDO-630F
Thể tích : 637 lít Kích thước trong : 700 x 700 x 1300 (WxDxHmm) Kích thước ngoài : 850 x 1000 x 1860 Dải nhiệt độ : RT+ 150C đến 2500C Cài đặt chính xác : ± 10C Độ đồng đều nhiệt độ : ± 20C ở 1200C Công suất gia nhiệt : 4KW Bộ điều khiển : Bộ điều khiển đa chức năng PID Màn hình hiển thị : LED 4 số Hẹn giờ có thể hẹn 99 phút 59 giây , 99h 59p, 99 ngày 23h, hoặc chạy liên tục Chất liệu làm tủ : Bên trong làm bằng thép không gỉ bên ngoài bằng thép phủ sơn tĩnh điện Epoxy Hình thức đối lưu cưỡng
TỦ SẤY LABTECH ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 360L MODEL: LDO-360F
Thể tích : 360 lít Kích thước trong : 600 x 600 x 1000 (WxDxHmm) Kích thước ngoài : 750 x 900 x 1560 Dải nhiệt độ : RT+ 150C đến 2500C Cài đặt chính xác : ± 10C Độ đồng đều nhiệt độ : ± 20C ở 1200C Công suất gia nhiệt : 3KW Bộ điều khiển : Bộ điều khiển đa chức năng PID Màn hình hiển thị : LED 4 số Hẹn giờ có thể hẹn 99 phút 59 giây , 99h 59p, 99 ngày 23h, hoặc chạy liên tục Chất liệu làm tủ : Bên trong làm bằng thép không gỉ bên ngoài bằng thép phủ sơn tĩnh điện Epoxy Hình thức đối lưu cưỡng
TỦ SẤY LABTECH ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 182L MODEL: LDO-182F
Thể tích : 182 lít Kích thước trong : 400 x 450 x 1000 (WxDxHmm) Kích thước ngoài : 550 x 750 x 1560 Dải nhiệt độ : RT+ 150C đến 2500C Cài đặt chính xác : ± 10C Độ đồng đều nhiệt độ : ± 20C ở 1200C Công suất gia nhiệt : 2 KW Bộ điều khiển : Bộ điều khiển đa chức năng PID Màn hình hiển thị : LED 4 số Hẹn giờ có thể hẹn 99 phút 59 giây , 99h 59p, 99 ngày 23h, hoặc chạy liên tục Chất liệu làm tủ : Bên trong làm bằng thép không gỉ bên ngoài bằng thép phủ sơn tĩnh điện Epoxy Hình thức đối lưu cưỡng
TỦ SẤY LABTECH ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 252L MODEL: LDO-252F
Thể tích: 252 lít Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +5°C đến 250°C Nhiệt độ cài đặt chính xác: ±1.0°C Độ ổn định nhiệt độ: ±1.0°C tại 120°C Kích thước bên trong (WxDxH) mm:600 x 600 x 700 Kích thước bên ngoài (WxDxH) mm:750 x 855 x 1050 Bộ điều khiển bằng vi xử lý đa chức năng PID Màn hình hiển thị : Màn hình LED 4 chữ số
TỦ SẤY LABTECH ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 80L MODEL: LDO-80F
Thể tích: 80 lít Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +5°C đến 250°C Nhiệt độ cài đặt chính xác: ±1.0°C Độ ổn định nhiệt độ: ±1.0°C tại 120°C Kích thước bên trong (WxDxH) mm:400 x 400 x 500 Kích thước bên ngoài (WxDxH) mm:550 x 650 x 850 Bộ điều khiển bằng vi xử lý đa chức năng PID Màn hình hiển thị : Màn hình LED 4 chữ số
TỦ SẤY LABTECH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 100 LÍT Model: LDO-100E
Thể tích làm việc: 100 lít - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 250°C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 3,0°C - Số kệ cung cấp: 2 - Điều khiển kỹ thuật số: PID multi-Function controler. - Hiển thị LED 4 số - Kích thước trong (WxDxH): 500x400x500 mm - Kích thước ngoài (WxDxH): 645x550x870 mm
TỦ ẤM LABTECH 9,3 LÍT MODEL: LIB-010M
Thể tích tủ: 9,3 lít Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường + 5°C đến 50°C Độ chính xác cài đặt nhiệt độ: ± 0.1°C Độ ổn định nhiệt độ: ± 0.5°C tại 37°C Kích thước bên trong (WxDxHmm): 210 x 210 x 210 Kích thước bên ngoài (WxDxHmm): 280 x 280 x 360 Công suất: 100W Bộ điều khiển: Bộ vi xử lý hiện đại điều khiển bằng PID Màn hình hiển thị: Màn hình LED 4 chữ số
TỦ ẤM LABTECH 300 LÍT MODEL: LIB-300M
Thể tích tủ: 300 lít Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường + 5°C đến 70°C Độ chính xác cài đặt nhiệt độ: ± 0.1°C Độ ổn định nhiệt độ: ± 0.5°C tại 37°C Kích thước bên trong (WxDxHmm): 600 x 500 x 1000 Kích thước bên ngoài (WxDxHmm): 745 x 715 x 1460 Công suất: 500W Bộ điều khiển: Bộ vi xử lý hiện đại điều khiển bằng PID Màn hình hiển thị: Màn hình LED 4 chữ số Cài đặt thời gian: 99 giờ 59 phút hoặc chạy liên tục Vật liệu bên trong cấu tạo bằng thép không gỉ (SUS304) Vật liệu bên ngoài c
TỦ ẤM LABTECH 150 LÍT MODEL: LIB-150M
Thể tích tủ: 150 lít Khoảng nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường + 5°C đến 70°C Độ chính xác cài đặt nhiệt độ: ± 0.1°C Độ ổn định nhiệt độ: ± 0.5°C tại 37°C Kích thước bên trong (WxDxHmm): 500 x 500 x 600 Kích thước bên ngoài (WxDxHmm): 660 x 670 x 970 Công suất: 300W Bộ điều khiển: Bộ vi xử lý hiện đại điều khiển bằng PID Màn hình hiển thị: Màn hình LED 4 chữ số
TỦ ẤM LABTECH 80 LÍT MODEL: LIB-080M
- Thể tích làm việc: 80 lít - Kích thước trong (WxDxH): 400x400x500 mm - Kích thước ngoài (WxDxH): 550x587x827 mm - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 70°C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1°C - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0,5°C - Số kệ cung cấp: 2 - Điều khiển kỹ thuật số: PID multi-Function controler. - Hiển thị LED 4 số
TỦ ẤM LABTECH 56 LÍT MODEL: LIB-060M
Thể tích làm việc: 56 lít - Kích thước trong (WxDxH): 400x350x400 mm - Kích thước ngoài (WxDxH): 520x470x680 mm - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 70°C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1°C - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0,5°C - Số kệ cung cấp: 2
TỦ SẤY LABTECH ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 150L MODEL: LDO-150F
- Kích thước trong (WxDxH): 600x500x500 mm - Kích thước ngoài (WxDxH): 750x645x890 mm - Thể tích làm việc: 150 lít - Công suất: 2 KW - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 250°C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C - Độ đồng đều nhiệt độ ở 120°C: ± 1,0°C - Số kệ cung cấp: 3 - Điều khiển kỹ thuật số: PID multi-Function controler. - Hiển thị LED 4 số - Đặt thời gian 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
TỦ SẤY LABTECH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 56 LÍT Model: LDO-060E
Kích thước trong (WxDxH): 400x350x400 mm - Kích thước ngoài (WxDxH): 545x500x770 mm - Thể tích làm việc: 56 lít - Công suất: 1,5 KW - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 250°C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 3,0°C - Số kệ cung cấp: 2 - Điều khiển kỹ thuật số: PID multi-Function controler. - Hiển thị LED 4 số - Đặt thời gian 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
TỦ SẤY LABTECH ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN 35 LÍT Model: LDO-030N
Kích thước trong: 350x 300 x 300mm - Kích thước ngoài: 520x 444 x 666mm - Công suất nhiệt: 1Kw - Thể tích làm việc: 32 lít - Đối lưu tự nhiên. - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số đa chức năng. - Lựa chọn: sấy tới nhiệt độ 2500C - Lựa chọn cổng RS-485 kết nối với giao diện máy tính - Bộ điều khiển kỹ thuật số cho phép kiểm soát nhiệt độ chính xác, hẹn giờ báo thức, chức năng tự động bật /tắt. - Tủ: Làm bằng vật liệu thép không rỉ.
HÃNG HERMLE - ĐỨC
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A
Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513
Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446
Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK
Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M
Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg
Máy li tâm Hermle Model: Z206A
Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
HÃNG EUROMEX - HÀ LAN
KÍNH HIỂN VI EUROMEX ECOBLUE MODEL EC.1051
Độ phóng đại : 40 , 100, 400 lần Thị kính : 10x Vật kính : 4x , 10x, S40x Tương ứng với độ mở tụ quang NA. 0,1 ; NA.0,25 ; NA.0,65 Góc nghiêng quan sát 450 Ổ gắn vật kính dạng mâm xoay 3600 Kích thước giá đỡ mẫu :123 x 128 mm Đèn LED 1w với 3 pin AA chiếu sáng có thể điều chỉnh cường độ sáng phù hợp Nguồn điện cung cấp : AC 100~230V (cáp nguồn chuyên dụng)
KÍNH HIỂN VI 2 MẮT EUROMEX NOVEX B MODEL : 86.025
Thị kính có góc nghiêng 30 độ, xoay 360 độ giúp cho người sử dụng thoải mái trong các thao tác vận hành - Thị kính 10X/18mm - Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X/ nhúng dầu - Độ phóng đại: 10x, 100x, 400x, 1000x. - Bàn sa trượt kích thước 125 x135mm cho phép dịch chuyển tiêu bản mẫu theo 2 phương X-Y với biên độ 75x35mm - Tụ quang abbe với độ mở NA 1.25 Cung cấp kèm theo kính lọc ánh sáng - Đèn halogen 20w cho tuổi thọ cao và độ chiếu sáng tốt Nguồn cung cấp : 110~ 230v
KÍNH HIỂN VI EUROMEX BIOBLUE MODEL : BB.4260
Độ phóng đại : 40 , 100, 400, 1000 lần Thị kính : 10x Vật kính : 4x , 10x, S40x, S100x Tương ứng với độ mở tụ quang NA. 0,1 ; NA.0,25 ; NA.0,65 ; NA.1,25 Góc nghiêng quan sát 450 Ổ gắn vật kính dạng mâm xoay 3600 Kích thước giá đỡ mẫu :130 x 130 mm Đèn Neo LED 1w với 3 pin chiếu sáng có thể điều chỉnh cường độ sáng phù hợp Nguồn điện cung cấp : AC 100~240V (cáp nguồn chuyên dụng)
KÍNH HIỂN VI EUROMEX BIOBLUE MODEL : BB.4267
Độ phóng đại : 40 , 100, 400, 1000 lần Thị kính : 10x Vật kính : 4x , 10x, S40x, S60x Tương ứng với độ mở tụ quang NA. 0,1 ; NA.0,25 ; NA.0,65 ; NA. 1,25 Góc nghiêng quan sát 450 Ổ gắn vật kính dạng mâm xoay 3600 Kích thước giá đỡ mẫu :130 x 130 mm Đèn Neo LED 1w với 3 pin chiếu sáng có thể điều chỉnh cường độ sáng phù hợp Nguồn điện cung cấp : AC 100~240V (cáp nguồn chuyên dụng)
KÍNH HIỂN VI 2 MẮT EUROMEX MODEL :BB.1152-PL
- Kính hiển vi thích hợp sử dụng cho phòng thí nghiệm - Thị kính có góc nghiêng 30 độ, xoay 360 độ giúp cho người sử dụng thoải mái trong các thao tác vận hành - Khoảng cách của thị kính có thể điều chỉnh 55-75mm - Thị kính 10X/20 - Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X/ nhúng dầu - Độ phóng đại: 10x, 100x, 400x, 1000x. - Bàn sa trượt kích thước 120 x135mm cho phép dịch chuyển tiêu bản mẫu theo 2 phương X-Y với biên độ 76x52mm - Tụ quang abbe với độ mở NA 1.25
KÍNH HIỂN VI 2 MẮT EUROMEX MODEL :BB.1152-PLPHI
Thị kính có góc nghiêng 30 độ, xoay 360 độ giúp cho người sử dụng thoải mái trong các thao tác vận hành - Khoảng cách của thị kính có thể điều chỉnh 55-75mm - Thị kính 10X/20mm - Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X/ nhúng dầu - Độ phóng đại: 10x, 100x, 400x, 1000x. - Bàn sa trượt kích thước 140 x150mm cho phép dịch chuyển tiêu bản mẫu theo 2 phương X-Y với biên độ 75x40mm - Tụ quang abbe với độ mở NA 1.25
KÍNH HIỂN VI 1 MẮT EUROMEX NOVEX B MODEL : 86.010
Thị kính có góc nghiêng 30 độ, xoay 360 độ giúp cho người sử dụng thoải mái trong các thao tác vận hành - Khoảng cách của thị kính có thể điều chỉnh 55-75mm - Thị kính 10X/18mm - Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X/ nhúng dầu - Độ phóng đại: 10x, 100x, 400x, 1000x. - Bàn sa trượt kích thước 125 x135mm cho phép dịch chuyển tiêu bản mẫu theo 2 phương X-Y với biên độ 75x35mm - Tụ quang abbe với độ mở NA 1.25 Cung cấp kèm theo kính lọc ánh sáng
KÍNH HIỂN VI 2 MẮT EUROMEX NOVEX B MODEL : 86.025
Thị kính có góc nghiêng 30 độ, xoay 360 độ giúp cho người sử dụng thoải mái trong các thao tác vận hành - Thị kính 10X/18mm - Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X/ nhúng dầu - Độ phóng đại: 10x, 100x, 400x, 1000x. - Bàn sa trượt kích thước 125 x135mm cho phép dịch chuyển tiêu bản mẫu theo 2 phương X-Y với biên độ 75x35mm - Tụ quang abbe với độ mở NA 1.25
KÍNH HIỂN VI 2 MẮT EUROMEX NOVEX B MODEL : 86.041
- Thị kính có góc nghiêng 30 độ, xoay 360 độ giúp cho người sử dụng thoải mái trong các thao tác vận hành - Thị kính 10X/18mm - Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X/ nhúng dầu - Độ phóng đại: 10x, 100x, 400x, 1000x. - Bàn sa trượt kích thước 125 x135mm cho phép dịch chuyển tiêu bản mẫu theo 2 phương X-Y với biên độ 75x35mm - Tụ quang abbe với độ mở NA 1.25
KÍNH HIỂN VI SOI NỔI EUROMEX NOVEX P-10
Góc nghiêng ống quan sát 450 , xoay 3600 giúp người sử dụng có thể dễ dàng sử dụng các thao tác Thị kính 10x/ 20mm Vật kính 1x, 3x Độ phóng đại : 10 , 30 lần Đèn halogen 12V, 10w cho tuổi thọ cao và độ chiếu sáng tốt Nguồn cung cấp : 110~ 230v
KÍNH HIỂN VI SOI NỔI EUROMEX NOVEX P-10 LED
Góc nghiêng ống quan sát 450 , xoay 3600 giúp người sử dụng có thể dễ dàng sử dụng các thao tác Thị kính 10x/ 20mm Vật kính 1x, 3x Độ phóng đại : 10 , 30 lần Đèn LED cho độ chiếu sáng tốt
KÍNH HIỂN VI SOI NỔI EUROMEX NOVEX P-20
Góc nghiêng ống quan sát 450 , xoay 3600 giúp người sử dụng có thể dễ dàng sử dụng các thao tác Thị kính 10x/ 20mm Vật kính 2x, 4x Độ phóng đại : 20 , 40 lần Đèn halogen 12V, 10w cho tuổi thọ cao và độ chiếu sáng tốt Nguồn cung cấp : 110~ 230v
KÍNH HIỂN VI SOI NỔI EUROMEX NOVEX P-20 LED
Góc nghiêng ống quan sát 450 , xoay 3600 giúp người sử dụng có thể dễ dàng sử dụng các thao tác Thị kính 10x/ 20mm Vật kính 2x, 4x Độ phóng đại : 20 , 40 lần Đèn LED cho độ chiếu sáng tốt Nguồn cung cấp : 110~ 230v
KÍNH HIỂN VI SOI NỔI EUROMEX EDUBLUE MODEL ED.1302-S
là loại kính hiển vi soi nổi do hãng Euromex- Hà lan sản xuất, kính hiển vi dòng EduBlue này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực : công nghiệp lắp ráp điện tử, kiểm tra dụng cụ thực phẩm, động vật... Kính được thiết kế và xử lí chống bụi chống ẩm , chống rung có thể sử dụng trong nhiều điều kiện khác nhau mà vẫn đảm bảo được độ bền và chất lượng hình ảnh
KÍNH HIỂN VI SOI NỔI EUROMEX EDUBLUE MODEL : ED.1405-S
là loại kính hiển vi soi nổi do hãng Euromex- Hà lan sản xuất, là kính hiển vi dòng EduBlue kĩ thuật số được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực : công nghiệp lắp ráp điện tử, kiểm tra dụng cụ thực phẩm, động vật... Kính được thiết kế và xử lí chống bụi chống ẩm , chống rung có thể sử dụng trong nhiều điều kiện khác nhau mà vẫn đảm bảo được độ bền và chất lượng hình ảnh Được trang bị camera có thể kết nối máy tính và phần mềm xử lí hình ảnh ImageFocus
HÃNG LIEBHERR - ĐỨC
TỦ LẠNH BẢO QUẢN MÁU, VẮC-XIN CHUYÊN DỤNG 360lit Model: LKv 3910
Thể tích: 360 lít - Phạm vi nhiệt độ: +3°C đến +16°C - Kích thước bên ngoài (w / d / h) mm: 600 / 615 / 1840 - Kích thước bên trong (w / d / h) mm: 440 / 435 / 1635 - Công suất tiêu thụ: 0.846 kWh / 24h - Tác nhân làm lạnh thân thiện với môi trường: R600A - Độ ồn hoạt động: 48 dB(A) - Nguồn điện cung cấp: 220 – 240V~ / 1.5 A - Hệ thống lạnh đối lưu khí lạnh cưỡng bức tăng độ đồng đều giữa các vị trí bên trong tủ - Chức năng làm tan băng rã đông tự động.
TỦ LẠNH BẢO VẮC-XIN CHUYÊN DỤNG 141 lit Model: LKUv 1610
Thể tích: 141 lít - Phạm vi nhiệt độ: +3°C đến +16°C - Kích thước bên ngoài (w / d / h) mm: 600 / 615 / 820 - Kích thước bên trong (w / d / h) mm: 440 / 435 / 670 - Công suất tiêu thụ: 0.747 kWh / 24h - Tác nhân làm lạnh thân thiện với môi trường: R600A - Độ ồn hoạt động: 45 dB(A) - Nguồn điện cung cấp: 220 – 240V~ / 1.0 A - Hệ thống lạnh đối lưu khí lạnh cưỡng bức tăng độ đồng đều giữa các vị trí bên trong tủ - Chức năng làm tan băng rã đông tự động. - Cấu tạo vỏ tủ bằng thép phủ sơn
HÃNG OHAUS - USA
CÂN PHÂN TÍCH OHAUS MODEL : PA 413
- Cân chuẩn ngoại - Khả năng cân: 410 g - Độ đọc: 0.001 g - Độ tuyến tính: 0.002 g - Thời gian trừ bì (Taring Time): 1 giây - Thời gian ổn định: 3 giây - Dạng cân: Trọng lượng, đếm, phần trăm - Đơn vị cân: mg, g, ct, oz, dwt, tical, tola, mommes, baht, grain, mesghals, Newton, ozt, teals. - Mặt cân bằng thép không gỉ, kích thước Þ 120 mm - Cổng giao diện RS-232 - Màn hình hiển thị LCD
CÂN PHÂN TÍCH OHAUS MODEL : PA 214
Khả năng cân tối đa: 210g - Độ chính xác: 10-4g (d=e=0.1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác) - Độ lặp lại: 0.0001g - Độ tuyến tính: ±0.0002g - Đơn vị cân: gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni,Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan,… - Nguồn điện: 220V/50Hz
CÂN SÂY ẨM OHAUS MODLE: MB27
Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 90g Độ chính xác: 1mg/0.01% độ ẩm Nguồn ra nhiệt loại: đèn halogen Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng. Nhiệt độ sấy: 50 đến 160°C Điện sử dụng: 220V/50Hz Kích thước đĩa: 90mm
CÂN SÂY ẨM OHAUS MODLE: MB25
Khả năng cân tối đa: 110g - Độ đọc được: 0.05% / 0.005g - Độ lập lại: 0.2% (cho 3g mẫu) 0.05% ( cho 10g mẫu) - Thang độ ẩm: 0 … 100% - Độ phân giải độ ẩm: 0.05% - Thang nhiệt độ cài đặt: 50 … 160°C - Bước cài đặt nhiệt độ: 5°C - Nguồn gia nhiệt: đèn halogen
CÂN SÂY ẨM OHAUS MODLE: MB23
Trọng lượng mẫu sấy lớn nhất: 110g - Độ chính xác: 0.01g/0.1% độ ẩm - Độ lặp lại (Std, Dev): 0.3% (3g mẫu); 0.2% (đối với 10g mẫu) - Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại không có kính - Hiển thị: % độ ẩm hoặc % khối lượng, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng.
CÂN ĐẾM OHAUS 15Kg MODEL : RC21P15
Khoảng cân 15000g Độ đọc (g) 0.5g Độ phân giải lớn nhất 1:30000 Vật liệu Vỏ làm từ nhựa, đĩa cân làm từ thép không gỉ Đơn vị cân kg, g, lb, oz, lb:oz
CÂN ĐẾM OHAUS 1,5Kg MODEL : RC21P1502
Khoảng cân 1500g Độ đọc (g) 0.05g Mẫu trọng lượng tối thiểu 11kg Kích thước đóng hàng khi vận chuyển 1g Độ phân giải lớn nhất 1:30000 Vật liệu Vỏ làm từ nhựa , đĩa cân làm từ thép không gỉ Đơn vị cân kg, g, lb, oz, lb:oz
CÂN ĐẾM OHAUS 3Kg MODEL : RC21P3
Khoảng cân 3000g Độ đọc (g) 0.1g Độ phân giải lớn nhất 1:30000 Vật liệu Vỏ làm từ nhựa , đĩa cân làm từ thép không gỉ Đơn vị cân kg, g, lb, oz, lb:oz
CÂN ĐẾM OHAUS 6Kg MODEL : RC21P6
Khoảng cân 6000 g Độ đọc (g) 0,2g Kích thước đóng hàng khi vận chuyển 4kg Độ phân giải lớn nhất 1:30000
DỤNG CỤ - HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM
EDTA (C10H16N2O8 )
Bạc sunfat Ag2SO4 chủ yếu dùng để phân tích, xác định hàm lượng nitrit, vanadate, ethylene, phosphate và fluoride và được sử dụng như một chất xúc tác để xác định nhu cầu ôxy hóa trong nước…
Bạc sunfat Ag2SO4
Bạc sunfat Ag2SO4 chủ yếu dùng để phân tích, xác định hàm lượng nitrit, vanadate, ethylene, phosphate và fluoride và được sử dụng như một chất xúc tác để xác định nhu cầu ôxy hóa trong nước…
Bạc nitrate AgNO3
Bạc nitrat được làm chất khởi đầu trong việc tổng hợp các hợp chất bạc khác, khử trùng, vật liệu cảm quang và tạo màu vàng cho thủy tinh của kính màu…
THỦY NGÂN CLORUA (HgCl2)
THỦY NGÂN CLORUA Được sử dụng như một chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, thuốc sát trùng, khử độc và phân tích phản ứng hóa học.