Dung tích : 43 lít
Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
Độ phân giải nhiệt : 0,10C
Thay đổi nhiệt độ : ± 0,2 ℃
Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 2.0 ℃
Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
Kích thước trong : 350 x 350 x 350mm
Kích thước ngoài : 485 x 480 x 570mm
Công suất định mức : 0,25 KW
Điện áp nguồn : 220V/50Hz
Kiểu gia nhiệt: 2 giàn gia nhiệt
Thể tích: 53L
Phạm vi nhiệt độ: RT+ 10°C đến 250°C
Chân không: <133PA
Độ phân giải nhiệt độ:0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ : ± 1 ℃
Thời gian gia nhiệt từ nhiệt độ phòng đến nhiệt độ tối đa: ≤40 phút
Độ đồng đều nhiệt độ:± 0,5 ℃
Cấu tạo bên ngoài tủ: Thép tấm phủ sơn kháng hóa chất
Cấu tạo buồng sấy: Thép không gì cao cấp
Vật liệu nhiệt: Sợi silicat nhôm
Kiểu gia nhiệt: 2 giàn gia nhiệt
Thể tích: 24L
Phạm vi nhiệt độ: RT+ 10°C đến 250°C
Chân không: <133PA
Độ phân giải nhiệt độ:0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ : ± 1 ℃
Thời gian gia nhiệt từ nhiệt độ phòng đến nhiệt độ tối đa: ≤40 phút
Độ đồng đều nhiệt độ:± 0,5 ℃
Thể tích buồng sấy: 91 lít
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm:450 x 450 x 450
Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 250°C (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 10°C đến 250°C)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
Độ biến động nhiệt độ: ±1°C
Áp suất chân không:< 133PA
Vật liệu buồng sấy: Thép cán nguội chất lượng cao
Vật liệu vỏ: Thép cán nguội phủ sơn kháng khuẩn
Vật liệu cách nhiệt: Sợi nhôm Silicat
Hệ thống gia nhiệt:Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Cửa sổ quản sát: Kính cường lực
Hiển thị độ chân không:Đồng hồ áp suất
hể tích buồng sấy: 52 lít
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm:415 x 370 x 340
Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 250°C (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 10°C đến 250°C)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
Độ biến động nhiệt độ: ±1°C
Áp suất chân không:< 133PA
Vật liệu buồng sấy: Thép cán nguội chất lượng cao
Vật liệu vỏ: Thép cán nguội phủ sơn kháng khuẩn
Vật liệu cách nhiệt: Sợi nhôm Silicat
Hệ thống gia nhiệt:Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Thể tích buồng sấy: 24 lít
Kích thước buồng sấy (WxDxH)mm:300 x 300 x 270
Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 250°C (từ nhiệt độ môi trường cộng thêm 10°C đến 250°C)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
Độ biến động nhiệt độ: ±1°C
Áp suất chân không:< 133PA
Vật liệu buồng sấy: Thép cán nguội chất lượng cao
Vật liệu vỏ: Thép cán nguội phủ sơn kháng khuẩn
Vật liệu cách nhiệt: Sợi nhôm Silicat
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 250 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ: ≤ ± 2.5%
Cấu tạo bên trong tủ: Làm bằng thép không gỉ cao cấp.
Cấu tạo bên ngoài tủ: Thép tấm cuộn cán nguội, bề mặt phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: Sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 24kw
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 250 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ: ≤ ± 2.5%
Cấu tạo bên trong tủ: Làm bằng thép không gỉ cao cấp.
Cấu tạo bên ngoài tủ: Thép tấm cuộn cán nguội, bề mặt phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: Sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 24 kw
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 250 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ: ≤ ± 2.5%
Cấu tạo bên trong tủ: Làm bằng thép không gỉ cao cấp.
Cấu tạo bên ngoài tủ: Thép tấm cuộn cán nguội, bề mặt phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: Sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 12kW
Đối lưu không khí cưỡng bức
Thể tích: 1000 L
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 250 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ: ≤ ± 2.5%
Cấu tạo bên trong tủ: Làm bằng thép không gỉ cao cấp.
Cấu tạo bên ngoài tủ: Thép tấm cuộn cán nguội, bề mặt phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: Sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 6 Kw
Đối lưu không khí tự nhiên
Thể tích: 125 Lít
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 2.5Kw
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 2.5Kw
Đối lưu không khí tự nhiên
Thể tích: 65 Lít
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt:Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 1.5Kw
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 1.5Kw
Đối lưu không khí tự nhiên
Thể tích: 45 Lít
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 1.0Kw
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-Crom
Công suất định mức: 1.0Kw
Đối lưu không khí tự nhiên
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom
Công suất định mức: 0.8Kw
Đối lưu không khí tự nhiên
Thể tích: 30 Lít
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 3,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom
Công suất định mức: 0.8Kw
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 5 Kw
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 5 Kw
Đối lưu không khí cưỡng bức
Thể tích: 230 Lít
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom
Công suất định mức: 3 Kw
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Dây gia nhiệt Niken-crom
Công suất định mức: 3 Kw
Đối lưu không khí cưỡng bức
Thể tích: 125 Lít
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 2.3Kw
Đối lưu không khí cưỡng bức
Phạm vi nhiệt độ: RT + 10 ~ 300 ℃
Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 1 ℃
Độ chính xác của sự phân bố nhiệt độ:± 2,5%
Vật liệu bên trong tủ làm bằng thép không gỉ
Vật liệu bên ngoài làm bằng thép tấm cán nguội phủ lớp sơn kháng hóa chất
Vật liệu cách nhiệt: sợi silicat nhôm
Hệ thống gia nhiệt: Ống gia nhiệt bằng thép không gỉ
Công suất định mức: 2.3Kw