Tìm kiếm sản phẩm
DANH MỤC HÃNG
DANH MỤC THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH
DANH MỤC THIẾT BỊ CƠ BẢN
Thống kê
- Đang online 21
- Hôm nay 60
- Hôm qua 374
- Trong tuần 1,168
- Trong tháng 3,136
- Tổng cộng 124,685
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK
Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
MÁY LI TÂM
MODEL : Z36HK
Hãng : HERMLE - ĐỨC
Giới thiệu:
- Máy li tâm Z36HK được tích hợp những công nghệ mới nhất cho máy li tâm với tốc độ lên đến 30000 vòng/phút (65395 xg) và có thể lựa chọn 10 Rotor thay thế máy li tâm Z36HK đáp ứng được tất cả các nhu cầu trong phòng thí nghiệm.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 65395 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 71,5 cm x 42 cm x 51 cm
- Khối lượng: 91 kg
Mã đặt hàng:
- 302.00 V03 - Z 36 HK, 230 V / 50 - 60 Hz / 1600 W
- 302.00 V04 - Z 36 HK, 120 V / 50 - 60 Hz / 1800 W
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Thay đổi rotor dễ dàng và nhanh chóng
- Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc với khả năng lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy
- Truy cập trực tiếp các thông số không qua chương trình
- Khoảng nhiệt độ từ -20 đến 400C
- Nhiệt độ có thể lựa chọn 0C hoặc 0F
- Cài đặt thời gian từ 30 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Bảng lựa chọn Rotor
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
6 x 250 ml |
10000 rpm |
15650 xg |
221.21 V01 |
28° |
4 x 250 ml |
4000 rpm |
2987 xg |
221.15 V01 |
0 - 90° |
6 x 85 ml |
13000 rpm |
21726 xg |
221.18 V01 |
38° |
30 x 15 ml |
4500 rpm |
2830 xg |
221.19 V01 |
35° |
4 x 85 ml |
20000 rpm |
41137 xg |
221.20 V01 |
30° |
6 x 50 ml |
21000 rpm |
41410 xg |
221.22 V01 |
26° |
10 x 50 ml conical |
10500 rpm |
16022 xg |
221.52 V03 |
38° |
20 x 10 ml |
16000 rpm |
28045 xg |
221.28 V01 |
30° |
30 x 1,5/2,0 ml |
20000 rpm |
42032 xg |
221.17 V08 |
45° |
12 x 1,5/2,0 ml |
30000 rpm |
65395 xg |
221.23 V01 |
40° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2716 xg |
221.16 V02 |
0 - 90° |
Sản phẩm cùng loại
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A
Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA
Máy li tâm Hermle Model: Z206A
Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513
Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446
Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M
Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg