Tìm kiếm sản phẩm
DANH MỤC HÃNG
DANH MỤC THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH
DANH MỤC THIẾT BỊ CƠ BẢN
Thống kê
- Đang online 9
- Hôm nay 91
- Hôm qua 374
- Trong tuần 1,199
- Trong tháng 3,167
- Tổng cộng 124,716
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA
MÁY LI TÂM
MODEL : Z 160M
Hãng : HERMLE - ĐỨC
Giới thiệu:
- Z-160 M là một máy ly tâm microlitre mạnh mẽ và nhỏ gọn.
- Motor của máy không dùng chổi than thời gian tắc tốc và giảm tốc được cải thiện tối đa.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
- Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút
- Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml
- Lực ly tâm tối đa: 15994 xg
- Độ ồn tối đa: 57 dBA
- Nguồn điện: 230V, 50/60Hz
- Phụ kiện kèm theo:
- Rotor góc 18 x 1.5/2.0 ml
- Phụ kiện chọn thêm:
- Adapter cho ống 0.5 ml, code: 704.005
- Adapter cho ống 0.4/0.2 ml, code: 704.004
- Adapter 8 x 0.2 ml PCR strip
Sản phẩm cùng loại
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M
Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446
Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513
Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A
Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Máy li tâm Hermle Model: Z206A
Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK
Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C