Tìm kiếm sản phẩm
DANH MỤC HÃNG
DANH MỤC THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH
DANH MỤC THIẾT BỊ CƠ BẢN
Thống kê
- Đang online 6
- Hôm nay 45
- Hôm qua 374
- Trong tuần 1,153
- Trong tháng 3,121
- Tổng cộng 124,670
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z130M
Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 2000 xg Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml) Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm Khối lượng: 1,3 kg
MÁY LI TÂM
MODEL : Z130M
Hãng : HERMLE - ĐỨC
Giới thiệu:
- Không giống như các máy li tâm nhỏ truyền thống,Z130M có thể thay thế các Rotor cho phù hợp với các ống li tâm có thể tích khác nhau và các dải PRC. COMBI-Rotor là 1 sự lựa chon tối ưu cho máy nó có thể li tâm cùng lúc 12 ống li tâm 1.5/2ml và 4 dải PRC.Với tốc độ li tâm tối đa 5,500 vòng/phút phù hợp cho những mẫu li tâm yêu cầu tốc độ cao.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ li tâm tối đa: 5,500 vòng /phút
- Lực li tâm tối đa: 2000 xg
- Khả năng li tâm tối đa: 12 x 1,5 / 2,0 ml , 32 x 0,2 ml PCR ,4 dải PRC (8x0,2ml)
- Kích thước (WxHxD): 14 cm x 11,2 cm x 20 cm
- Khối lượng: 1,3 kg
- Mã đặt hàng:
- 324.00 V01 - Z 130 M, 230 V / 50-60 Hz / 40 W
- 324.00 V02 - Z 130 M, 120 V / 50-60 Hz / 40 W
- Ưu điểm:
- Với KOMBI-Rotor có thể li tâm cùng lúc ống li tâm và dải PRC
- Công suất gấp 2 lần những máy li tâm nhỏ truyền thống
- Bắt đầu chạy khi đóng lắp và dừng lại khi mở lắp
- Thiết kế nhỏ gọn,chắc chắn
- Thời gian tăng tốc và giảm tốc ngắn
- Độ ồn thấp 52 dBA
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế: IEC 61010
Sản phẩm cùng loại
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z 216M
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z36HK
Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 65395 xg Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z446
Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 24325 xg Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z366
Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Máy li tâm Hermle Model: Z206A
Tốc độ li tâm tối đa: 6000 vòng /phút Lực li tâm tối đa: 4427 xg Khả năng li tâm tối đa: 6 x 50 ml Tốc độ li tâm có thể cài đặt: 200 – 6000 vòng /phút với 50 vòng /phút và 10 RCF cho 1 lần cài đặt Thời gian li tâm có thể cài đặt: 59 phút 50 giây với 10 giây cho 1 lần cài đặt,99 giờ 59 phút với 1 phút cho 1 lần cài đặt
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z513
Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 16904 xg Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 1000 ml Khoảng tốc độ : 10-12000 vòng/phút Thời gian cài đặt : 1 – 60 phút hoặc chạy liên tục Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z160M
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Điều chỉnh tốc độ: 1000 - 14000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 18 x 1.5/2.0 ml Lực ly tâm tối đa: 15994 xg Độ ồn tối đa: 57 dBA
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z207A
Khả năng li tâm tối đa: 8 x 15 ml RB / 4 x 15 ml Falcon Tốc độ li tâm tối đa: 6,800 rpm (vòng/phút) Lực li tâm tối đa: 4,445 xg (PCF) Cài đặt tốc độ li tâm: 200 – 6,800 vòng/phút Bộ điều khiển vi sử lý với màn hình LCD lớn
MÁY LI TÂM Hermle Model: Z306
Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 18626 xg Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút